Hán tự: 痕
Đọc nhanh: 痕 (ngân.ngấn). Ý nghĩa là: vết; vết tích; ngấn. Ví dụ : - 地上的痕是车辙。 Vết trên đất là vết xe.. - 雪地上没有任何痕。 Trên mặt tuyết không có bất kỳ vết nào.. - 他的脸上留着伤痕。 Trên mặt anh ấy có vết thương.
Ý nghĩa của 痕 khi là Danh từ
✪ vết; vết tích; ngấn
痕迹
- 地上 的 痕 是 车辙
- Vết trên đất là vết xe.
- 雪地 上 没有 任何 痕
- Trên mặt tuyết không có bất kỳ vết nào.
- 他 的 脸上 留着 伤痕
- Trên mặt anh ấy có vết thương.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痕
- 弹痕 遍地
- vết đạn khắp nơi
- 看 这块 凹痕 的 形状
- Nhìn vào hình dạng của vết lõm.
- 墙壁 上 留下 了 许多 凹痕
- Có rất nhiều vết lõm trên tường.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 墙上 有 一块 巴痕
- Trên tường có một vết bám.
- 脚背 上 有 个 小 疤痕
- Trên mu bàn chân có một vết sẹo nhỏ.
- 痘 的 疤痕 很难 消除
- Sẹo của mụn rất khó loại bỏ.
- 他 的 背上 有 一条 疤痕
- Trên lưng anh ấy có một vết sẹo.
- 这树有 一个 碗口 大 的 疤痕
- cây này có vết thẹo to bằng miệng chén
- 他 左 眼角 下 有 一个 很深 的 疤痕
- dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
- 瘢 痕
- vết sẹo
- 弹痕累累
- vết đạn chồng chất.
- 了无痕迹
- Không có một chút dấu tích nào.
- 满脸 泪痕
- mặt đầy vệt nước mắt.
- 寻找 釆 的 痕迹
- Tìm kiếm dấu vết của móng vuốt.
- 车轮 的 痕迹
- vết bánh xe
- 地上 的 痕 是 车辙
- Vết trên đất là vết xe.
- 地面 绷出 一道 痕
- Mặt đất nứt ra một vết.
- 墙上 有 涂鸦 的 痕迹
- Có dấu vết của graffiti trên tường.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 痕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痕›