嗓子疼 sǎngzi téng

Từ hán việt: 【tảng tử đông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嗓子疼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tảng tử đông). Ý nghĩa là: đau họng. Ví dụ : - 。 Tôi đau họng, hôm nay không hát được.. - 。 Họng đau tới mức không nói được.. - 。 Cô ấy bị cảm, đau họng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嗓子疼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嗓子疼 khi là Danh từ

đau họng

咽喉部位出现疼痛的症状

Ví dụ:
  • - 嗓子疼 sǎngziténg 今天 jīntiān 不能 bùnéng 唱歌 chànggē

    - Tôi đau họng, hôm nay không hát được.

  • - 嗓子疼 sǎngziténg 说不出 shuōbuchū huà

    - Họng đau tới mức không nói được.

  • - 感冒 gǎnmào le 嗓子疼 sǎngziténg

    - Cô ấy bị cảm, đau họng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗓子疼

  • - 孩子 háizi de 嗓子 sǎngzi hěn 好听 hǎotīng

    - Giọng của đứa trẻ nghe rất hay.

  • - hěn 疼爱 téngài 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy rất yêu thương vợ.

  • - de 鼻子 bízi hěn téng

    - Mũi của tôi rất đau.

  • - 拔高 bágāo 嗓子 sǎngzi chàng

    - cất cao giọng hát; hát tướng lên

  • - 尖溜溜 jiānliūliū de 嗓子 sǎngzi

    - giọng lanh lảnh.

  • - 喜欢 xǐhuan 尖着 jiānzhe 嗓子 sǎngzi 说话 shuōhuà

    - Anh ấy thích nói với giọng cao.

  • - 感到 gǎndào 子宫 zǐgōng 有点 yǒudiǎn téng

    - Cô cảm thấy tử cung hơi đau.

  • - 点儿 diǎner 水吧 shuǐba 润润 rùnrùn 嗓子 sǎngzi

    - Uống chút nước đi, làm dịu cổ họng.

  • - 老师 lǎoshī 清了清 qīngleqīng 嗓子 sǎngzi 全班 quánbān 鸦雀无声 yāquèwúshēng

    - Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.

  • - 今天 jīntiān 嗓子 sǎngzi 不好 bùhǎo 调门儿 diàoménér 定低 dìngdī 点儿 diǎner

    - hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.

  • - shuí niáng téng 自家 zìjiā 孩子 háizi

    - Mẹ ai cũng thương con mình.

  • - 唱歌 chànggē de 嗓子 sǎngzi 真棒 zhēnbàng

    - Cô ấy có giọng hát thật xuất sắc!

  • - yǒu 一副 yīfù 粗嗓子 cūsǎngzi

    - Anh ấy có một giọng nói khàn khàn.

  • - 肚子疼 dǔziténg ma

    - Bạn có đau bụng không?

  • - de 肚子 dǔzi 有点 yǒudiǎn téng

    - Bụng của cô ấy hơi đau.

  • - de 嗓子 sǎngzi hěn téng

    - Cổ họng của tôi rất đau.

  • - 感冒 gǎnmào le 嗓子疼 sǎngziténg

    - Cô ấy bị cảm, đau họng.

  • - 嗓子疼 sǎngziténg 声音 shēngyīn dōu chà le

    - Anh ấy bị đau cổ họng, giọng bị khàn đi luôn rồi.

  • - 嗓子疼 sǎngziténg 说不出 shuōbuchū huà

    - Họng đau tới mức không nói được.

  • - 嗓子疼 sǎngziténg 今天 jīntiān 不能 bùnéng 唱歌 chànggē

    - Tôi đau họng, hôm nay không hát được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗓子疼

Hình ảnh minh họa cho từ 嗓子疼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗓子疼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Tảng
    • Nét bút:丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:REED (口水水木)
    • Bảng mã:U+55D3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHEY (大竹水卜)
    • Bảng mã:U+75BC
    • Tần suất sử dụng:Cao