Đọc nhanh: 胃疼 (vị đông). Ý nghĩa là: đau dạ dày. Ví dụ : - 胃疼时不要吃辣的。 Khi đau dạ dày, không nên ăn cay.. - 她的胃疼得很厉害。 Cô ấy đau dạ dày rất nghiêm trọng.. - 我今天早上胃疼。 Sáng nay tôi bị đau dạ dày.
Ý nghĩa của 胃疼 khi là Danh từ
✪ đau dạ dày
胃疼
- 胃疼 时 不要 吃 辣 的
- Khi đau dạ dày, không nên ăn cay.
- 她 的 胃 疼 得 很 厉害
- Cô ấy đau dạ dày rất nghiêm trọng.
- 我 今天 早上 胃疼
- Sáng nay tôi bị đau dạ dày.
- 她 因为 胃疼 去 看 医生 了
- Cô ấy đi khám bác sĩ vì bị đau dạ dày.
- 昨晚 我 胃 疼 得 睡不着
- Tối qua tôi đau dạ dày đến mức không ngủ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 胃疼
✪ Tân ngữ + 胃疼
- 我 现在 胃疼 得 厉害
- Tôi đang đau dạ dày rất nặng.
- 我 胃 疼 得 很 厉害
- Tôi đau dạ dày rất nặng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃疼
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 别 拧 我 , 好 疼 啊 !
- Đừng véo tôi, đau quá!
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 剧烈 的 疼痛
- đau đớn dữ dội.
- 你 感觉 疼痛 吗 ?
- Bạn có cảm thấy đau không?
- 孩子 们 常常 抱怨 吭疼
- Trẻ em thường hay than phiền đau họng.
- 他 得 了 胃癌
- Anh ấy bị ung thư dạ dày.
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 我 现在 胃疼 得 厉害
- Tôi đang đau dạ dày rất nặng.
- 我 胃 疼 得 很 厉害
- Tôi đau dạ dày rất nặng.
- 她 的 胃 疼 得 很 厉害
- Cô ấy đau dạ dày rất nghiêm trọng.
- 我 今天 早上 胃疼
- Sáng nay tôi bị đau dạ dày.
- 她 的 胃 疼 得 难受
- Dạ dày của cô ấy đau đến khó chịu.
- 因 节食 , 她 的 胃 疼 了
- Vì ăn kiêng, cô ấy bị đau dạ dày.
- 胃疼 时 不要 吃 辣 的
- Khi đau dạ dày, không nên ăn cay.
- 她 因为 胃疼 去 看 医生 了
- Cô ấy đi khám bác sĩ vì bị đau dạ dày.
- 昨晚 我 胃 疼 得 睡不着
- Tối qua tôi đau dạ dày đến mức không ngủ được.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胃疼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胃疼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疼›
胃›