知疼着热 zhī téngzháo rè

Từ hán việt: 【tri đông trứ nhiệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "知疼着热" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tri đông trứ nhiệt). Ý nghĩa là: hết lòng yêu thương (thường chỉ quan hệ vợ chồng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 知疼着热 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 知疼着热 khi là Thành ngữ

hết lòng yêu thương (thường chỉ quan hệ vợ chồng)

形容对人非常关心爱护 (多用于夫妻之间)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知疼着热

  • - 头疼脑热 tóuténgnǎorè de zhe 什么 shénme 急呀 jíya

    - Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!

  • - 他们 tāmen 心中 xīnzhōng 蕴藏 yùncáng zhe 极大 jídà de 爱国热情 àiguórèqíng

    - Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.

  • - 两眼 liǎngyǎn 含着 hánzhe 热泪 rèlèi

    - đôi mắt ứa lệ.

  • - 小姑娘 xiǎogūniang 亲热 qīnrè 搂抱 lǒubào zhe 小猫 xiǎomāo

    - cô gái âm yếm ôm lấy con mèo.

  • - zhe 通知书 tōngzhīshū

    - Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.

  • - 昨晚 zuówǎn wèi téng 睡不着 shuìbùzháo

    - Tối qua tôi đau dạ dày đến mức không ngủ được.

  • - 知道 zhīdào 小王 xiǎowáng cáng zài 搭儿 dāér zhǎo le 半天 bàntiān méi zhǎo zhe

    - nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.

  • - 大群 dàqún rén 磕头碰脑 kētóupèngnǎo 地挤 dìjǐ zhe 看热闹 kànrènao

    - một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.

  • - shuí 知道 zhīdào de 心里 xīnli cáng zhe 什么 shénme 秘密 mìmì

    - Ai mà biết được trong lòng anh ấy cất giữ bí mật gì.

  • - 知识 zhīshí 孕育 yùnyù zhe 智慧 zhìhuì

    - Kiến thức sản sinh ra trí tuệ.

  • - zhè 本书 běnshū 蕴藏 yùncáng zhe 丰富 fēngfù de 知识 zhīshí

    - Cuốn sách này chứa đựng kiến thức phong phú.

  • - 病人 bìngrén 绷着 bēngzhe 不喊 bùhǎn téng

    - Bệnh nhân cố gắng không kêu đau.

  • - 老年人 lǎoniánrén huò zuò zhe 谈话 tánhuà huò wán 纸牌 zhǐpái huò 干脆 gāncuì 观看 guānkàn 活动区 huódòngqū de 热闹 rènao 场面 chǎngmiàn

    - Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".

  • - 乡亲们 xiāngqīnmen 围着 wéizhe 子弟兵 zǐdìbīng 亲亲热热 qīnqīnrèrè 问长问短 wènchángwènduǎn

    - người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.

  • - 观众席 guānzhòngxí shàng 沸腾 fèiténg zhe 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Khán đài xôn xao tiếng vỗ tay nồng nhiệt.

  • - kuī 还是 háishì 哥哥 gēge 一点 yìdiǎn 知道 zhīdào ràng zhe 弟弟 dìdì

    - dầu gì thì con cũng là anh, có tí tẹo cũng không biết nhường cho em mình sao.

  • - 流感 liúgǎn shì 一种 yīzhǒng 传染病 chuánrǎnbìng 特征 tèzhēng shì 发热 fārè 全身 quánshēn 疼痛 téngtòng 疲乏 pífá 无力 wúlì

    - Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.

  • - 昨天晚上 zuótiānwǎnshang 太困 tàikùn le 不知不觉 bùzhībùjué 睡着 shuìzháo le

    - Đêm qua tôi buồn ngủ quá nên ngủ quên lúc nào không hay.

  • - 可以 kěyǐ cóng 基础知识 jīchǔzhīshí 着手 zhuóshǒu

    - Bạn có thể bắt đầu từ kiến thức cơ bản.

  • - hái xǐng zhe ne 热得 rèdé 睡不着 shuìbùzháo

    - Tôi vẫn còn thức, nóng không thể ngủ được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 知疼着热

Hình ảnh minh họa cho từ 知疼着热

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知疼着热 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHEY (大竹水卜)
    • Bảng mã:U+75BC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Hū , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Hồ , Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQBU (廿手月山)
    • Bảng mã:U+7740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Tri , Trí
    • Nét bút:ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKR (人大口)
    • Bảng mã:U+77E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao