Hán tự: 喻
Đọc nhanh: 喻 (dụ.du). Ý nghĩa là: hiểu; biết, giải thích; nói rõ; gợi mở, ví dụ; ví von; so sánh. Ví dụ : - 这个道理不言而喻。 Đạo lý này không cần nói cũng hiểu.. - 他是家喻户晓的明星。 Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.. - 她的态度让人不可理喻。 Thái độ của cô ấy thật khó hiểu.
Ý nghĩa của 喻 khi là Động từ
✪ hiểu; biết
明白;了解
- 这个 道理 不言而喻
- Đạo lý này không cần nói cũng hiểu.
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
✪ giải thích; nói rõ; gợi mở
说明;开导
- 她 的 态度 让 人 不可理喻
- Thái độ của cô ấy thật khó hiểu.
- 他 的 行为 真是 不可理喻
- Hành vi của anh ấy thật vô lý.
✪ ví dụ; ví von; so sánh
打比方;比喻
- 这首 诗里 用 了 一个 暗喻
- Bài thơ này sử dụng một phép ẩn dụ.
- 这个 比喻 很 生动
- Phép ẩn dụ này rất sinh động.
Ý nghĩa của 喻 khi là Danh từ
✪ họ Dụ
姓
- 喻 先生 是 我 的 老师
- Thầy Dụ là thầy giáo của tôi.
- 喻 小姐 今天 不 在 公司
- Cô Dụ hôm nay không ở công ty.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喻
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 家喻户晓
- Nhà nhà đều hiểu rõ.
- 不可理喻
- không thể thuyết phục.
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 舐犊情深 ( 比喻 对 子女 的 慈爱 )
- tình mẫu tử.
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 动如脱兔 ( 比喻 行动 迅速 , 像 逃走 的 兔子 一样 )
- nhanh nhẹn như thỏ chạy trốn.
- 此 消息 家喻户晓
- tin tức này ai ai cũng biết.
- 织女 的 故事 家喻户晓
- Câu chuyện về Chức Nữ ai ai cũng biết.
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 宁为玉碎 , 不为瓦全 ( 比喻 宁愿 壮烈 地 死去 , 不愿 苟且偷生 )
- thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 这首 诗里 用 了 一个 暗喻
- Bài thơ này sử dụng một phép ẩn dụ.
- 譬喻
- thí dụ.
- 难以 理喻
- khó mà thuyết phục.
- 他们 的 名称 在 网上 是 家喻户晓 的
- Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喻›