喻言 yù yán

Từ hán việt: 【dụ ngôn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喻言" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dụ ngôn). Ý nghĩa là: dụ ngôn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喻言 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喻言 khi là Danh từ

dụ ngôn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喻言

  • - 绵绵 miánmián guā dié ( 比喻 bǐyù 子孙 zǐsūn 昌盛 chāngshèng )

    - con đàn cháu đống

  • - 尔曹 ěrcáo qiě tīng 一言 yīyán

    - Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.

  • - 忠言逆耳 zhōngyánnìěr

    - nói thật mất lòng; lời thật mất lòng

  • - 逆耳之言 nìěrzhīyán

    - lời nói chướng tai.

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - những lời

  • - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • - de 言行 yánxíng hěn 粗鲁 cūlǔ

    - Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.

  • - 片言 piànyán 可决 kějué

    - một vài câu đủ quyết định.

  • - 片言只字 piànyánzhīzì

    - vài chữ đôi lời.

  • - 阻塞 zǔsè 言路 yánlù

    - làm tắc đường góp ý của nhân dân.

  • - 徒托空言 tútuōkōngyán

    - chỉ nói suông

  • - 拙于 zhuōyú 言辞 yáncí

    - ăn nói vụng về

  • - 言辞恳切 yáncíkěnqiè

    - lời lẽ khẩn thiết

  • - de 才能 cáinéng 不言而喻 bùyánéryù

    - Tài năng của cô ấy không cần phải nói.

  • - 不言 bùyán 不喻 bùyù

    - không nói cũng biết

  • - de 成功 chénggōng 不言而喻 bùyánéryù

    - Thành công của anh ấy là hiển nhiên.

  • - 这个 zhègè 道理 dàoli 不言而喻 bùyánéryù

    - Đạo lý này không cần nói cũng hiểu.

  • - 肺部 fèibù yǒu le 问题 wèntí jiù 不该 bùgāi 抽烟 chōuyān 这是 zhèshì 不言而喻 bùyánéryù de

    - Bạn không nên hút thuốc nếu bạn có vấn đề về phổi, chuyện đó ai cũng hiểu.

  • - 由于 yóuyú 时间 shíjiān suǒ xiàn suī jiǎng le hǎo 半天 bàntiān hái 觉得 juéde 言不尽意 yánbùjìnyì 很想 hěnxiǎng 继续 jìxù 讲下去 jiǎngxiàqù

    - Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喻言

Hình ảnh minh họa cho từ 喻言

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喻言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Yú , Yù
    • Âm hán việt: Du , Dụ
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMN (口人一弓)
    • Bảng mã:U+55BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao