Đọc nhanh: 喜闻乐见 (hỉ văn lạc kiến). Ý nghĩa là: thích nghe ngóng; thích quan sát; vui tay vui mắt. Ví dụ : - 这种艺术形式为广大人民所喜闻乐见。 loại hình nghệ thuật này được đông đảo nhân dân lao động yêu thích.
Ý nghĩa của 喜闻乐见 khi là Thành ngữ
✪ thích nghe ngóng; thích quan sát; vui tay vui mắt
喜欢听,乐意看
- 这种 艺术 形式 为 广大 人民 所 喜闻乐见
- loại hình nghệ thuật này được đông đảo nhân dân lao động yêu thích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜闻乐见
- 我们 相聚 在 一起 分享 喜怒哀乐
- Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 见闻 狭隘
- hiểu biết hạn hẹp.
- 我 喜欢 这个 音乐频道
- Tôi thích kênh âm nhạc này.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 他 总是 见风使舵 , 因而 不 受 同学 喜欢
- Anh ấy luôn gió chiều nào theo chiều đó , vì vậy anh ấy không được các bạn trong lớp thích.
- 喜欢 饶舌 音乐 吗
- Bạn thích nhạc rap?
- 耳闻 不如 目 见
- tai nghe không bằng mắt thấy.
- 百闻不如一见
- Nghe trăm lần không bằng thấy một lần.
- 俗话说 , 百闻不如一见
- Tục ngữ có câu, "Trăm nghe không bằng một thấy".
- 旅途 见闻 不少
- Tôi đã học được rất nhiều điều trong chuyến đi.
- 浅见寡闻
- nhìn hẹp nghe ít; hiểu biết nông cạn.
- 我 闻见 了 饭菜 的 香味
- Tôi ngửi thấy mùi thơm của thức ăn.
- 我们 讨论 了 各自 的 见闻
- Chúng tôi thảo luận về những hiểu biết của từng người.
- 她 的 见闻 启发 了 很多 人
- Kiến thức của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
- 她 是 报社记者 , 见闻 很广
- Cô ấy là phóng viên báo chí, kiến thức rất sâu rộng.
- 他 的 见闻 让 他 成为 专家
- Hiểu biết của anh ấy đã khiến anh trở thành chuyên gia.
- 这种 艺术 形式 为 广大 人民 所 喜闻乐见
- loại hình nghệ thuật này được đông đảo nhân dân lao động yêu thích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喜闻乐见
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喜闻乐见 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
喜›
见›
闻›