Đọc nhanh: 喜剧演员 (hỉ kịch diễn viên). Ý nghĩa là: Diễn viên hài kịch. Ví dụ : - 那个喜剧演员讲的笑话把人们都逗笑了。 Người diễn viên hài kia đã kể những câu chuyện hài khiến mọi người cười lăn.
Ý nghĩa của 喜剧演员 khi là Danh từ
✪ Diễn viên hài kịch
- 那个 喜剧演员 讲 的 笑话 把 人们 都 逗笑 了
- Người diễn viên hài kia đã kể những câu chuyện hài khiến mọi người cười lăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜剧演员
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 我 很 喜欢 看 戏剧
- Tôi rất thích xem kịch.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 每个 爱情喜剧 都 是 这样 的 情节
- Đó là cốt truyện của mọi bộ phim hài lãng mạn.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 演员 坚持 练功
- diễn viên kiên trì luyện tập.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 演员 按时 到 后台 候场
- diễn viên đúng giờ đến sau sân khấu đợi lên diễn.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 那位 演员 姓呼
- Người diễn viên đó họ Hô.
- 他 喜欢 对 下级职员 逞威风
- Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.
- 我 喜欢 看宫 斗剧
- tôi thích xem phim cung đấu
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 我 很 喜欢 看 吉剧 表演
- Tôi rất thích xem biểu diễn kinh kịch Cát Lâm.
- 我 喜欢 看 楚剧 的 表演
- Tôi thích xem biểu diễn kịch Chu.
- 我 很 喜欢 看 京剧 演出
- Tôi rất thích xem biểu diễn kinh kịch.
- 那个 喜剧演员 讲 的 笑话 把 人们 都 逗笑 了
- Người diễn viên hài kia đã kể những câu chuyện hài khiến mọi người cười lăn.
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喜剧演员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喜剧演员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
员›
喜›
演›