Từ hán việt: 【lạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạt). Ý nghĩa là: còi; loa. Ví dụ : - 。 món điểm tâm gắt dầu rồi, không ăn được đâu.. - 。 gió thổi cờ đỏ bay phần phật.. - ""。 Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

còi; loa

有扩音作用的,喇叭筒状的东西

Ví dụ:
  • - 点心 diǎnxin 哈喇 hālǎ le 不能 bùnéng chī le

    - món điểm tâm gắt dầu rồi, không ăn được đâu.

  • - 红旗 hóngqí bèi 风吹 fēngchuī 地响 dìxiǎng

    - gió thổi cờ đỏ bay phần phật.

  • - 汽车 qìchē 喇叭 lǎba 地响 dìxiǎng le 一声 yīshēng

    - Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.

  • - 无线电 wúxiàndiàn 喇叭 lǎba ( 扬声器 yángshēngqì )

    - loa phóng thanh.

  • - 汽车 qìchē 喇叭 lǎba

    - còi ô-tô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 汽车 qìchē 喇叭 lǎba

    - còi ô-tô.

  • - 这个 zhègè 喇叭 lǎba hěn zhòng

    - Cái kèn đồng lớn này rất nặng.

  • - 无线电 wúxiàndiàn 喇叭 lǎba ( 扬声器 yángshēngqì )

    - loa phóng thanh.

  • - 穿 chuān le 一条 yītiáo 喇叭裤 lǎbakù

    - Cô ấy mặc một chiếc quần ống loe.

  • - 喇叭 lǎba de 音量 yīnliàng 太小 tàixiǎo le

    - Âm lượng của cái loa nhỏ quá.

  • - 乐团 yuètuán yǒu 很多 hěnduō 喇叭 lǎba

    - Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou men 正在 zhèngzài 吹喇叭 chuīlǎba

    - Các em nhỏ đang thổi kèn.

  • - 喇叭 lǎba 嘟嘟 dūdū 地响 dìxiǎng 不停 bùtíng

    - Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.

  • - 学习 xuéxí le 如何 rúhé 吹喇叭 chuīlǎba

    - Anh ấy học cách thổi kèn đồng.

  • - 他们 tāmen yòng 喇叭 lǎba 播放 bōfàng 音乐 yīnyuè

    - Họ đang dùng loa để phát nhạc.

  • - 花园里 huāyuánlǐ 开满 kāimǎn le 喇叭花 lǎbahuā

    - Trong vườn nở đầy những bông hoa hình chuông.

  • - àn le 喇叭 lǎba 提醒 tíxǐng 司机 sījī

    - Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.

  • - 汽车 qìchē 喇叭 lǎba 地响 dìxiǎng le 一声 yīshēng

    - Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.

  • - 车子 chēzi de 喇叭声 lǎbashēng 吵醒 chǎoxǐng le

    - Tiếng còi xe đánh thức tôi.

  • - zài 音乐会 yīnyuèhuì shàng 演奏 yǎnzòu 喇叭 lǎba

    - Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.

  • - 无线电 wúxiàndiàn 喇叭 lǎba de 音质 yīnzhì hěn hǎo

    - Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.

  • - 点心 diǎnxin 哈喇 hālǎ le 不能 bùnéng chī le

    - món điểm tâm gắt dầu rồi, không ăn được đâu.

  • - 红旗 hóngqí bèi 风吹 fēngchuī 地响 dìxiǎng

    - gió thổi cờ đỏ bay phần phật.

  • Xem thêm 13 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喇

Hình ảnh minh họa cho từ 喇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Lā , Lǎ
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDLN (口木中弓)
    • Bảng mã:U+5587
    • Tần suất sử dụng:Cao