Đọc nhanh: 喇叭 (lạt bá). Ý nghĩa là: kèn đồng, còi; loa. Ví dụ : - 他学习了如何吹喇叭。 Anh ấy học cách thổi kèn đồng.. - 乐团里有很多喇叭。 Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.. - 他在音乐会上演奏喇叭。 Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
Ý nghĩa của 喇叭 khi là Danh từ
✪ kèn đồng
一种乐器,上面细下面粗,最下面是大的圆口,用嘴吹上面可以发出声音
- 他 学习 了 如何 吹喇叭
- Anh ấy học cách thổi kèn đồng.
- 乐团 里 有 很多 喇叭
- Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ còi; loa
能扩大声音的设备
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 喇叭 的 音量 太小 了
- Âm lượng của cái loa nhỏ quá.
- 他 按 了 喇叭 提醒 司机
- Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 喇叭
✪ Định ngữ + (的) + 喇叭
"喇叭" vai trò trung tâm ngữ
- 无线电 喇叭 的 音质 很 好
- Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.
- 这个 大 喇叭 很 重
- Cái kèn đồng lớn này rất nặng.
✪ 喇叭 + Danh từ đơn âm tiết (花/裤/裙/...)
mô tả các vật thể có hình dạng giống loa
- 她 穿 了 一条 喇叭裤
- Cô ấy mặc một chiếc quần ống loe.
- 花园里 开满 了 喇叭花
- Trong vườn nở đầy những bông hoa hình chuông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喇叭
- 汽车 喇叭
- còi ô-tô.
- 这个 大 喇叭 很 重
- Cái kèn đồng lớn này rất nặng.
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 叭 的 一声 , 棍子 断 了
- Rắc một tiếng, cây gậy gãy.
- 她 穿 了 一条 喇叭裤
- Cô ấy mặc một chiếc quần ống loe.
- 喇叭 的 音量 太小 了
- Âm lượng của cái loa nhỏ quá.
- 乐团 里 有 很多 喇叭
- Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.
- 小朋友 们 正在 吹喇叭
- Các em nhỏ đang thổi kèn.
- 喇叭 嘟嘟 地响 个 不停
- Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.
- 叭 的 一声 , 打 在 柜子 上
- Đụng phải cái tủ một cái "huỵch"
- 他 学习 了 如何 吹喇叭
- Anh ấy học cách thổi kèn đồng.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 花园里 开满 了 喇叭花
- Trong vườn nở đầy những bông hoa hình chuông.
- 他 按 了 喇叭 提醒 司机
- Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 车子 的 喇叭声 吵醒 了 我
- Tiếng còi xe đánh thức tôi.
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
- 无线电 喇叭 的 音质 很 好
- Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.
- 点心 哈喇 了 , 不能 吃 了
- món điểm tâm gắt dầu rồi, không ăn được đâu.
- 红旗 被 风吹 得 喇 喇 地响
- gió thổi cờ đỏ bay phần phật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喇叭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喇叭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叭›
喇›