Đọc nhanh: 响尾蛇导弹 (hưởng vĩ xà đạo đạn). Ý nghĩa là: Tên lửa rắn đuôi kêu.
Ý nghĩa của 响尾蛇导弹 khi là Danh từ
✪ Tên lửa rắn đuôi kêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 响尾蛇导弹
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 导弹 放出 强烈 的 光芒
- Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 远程 导弹
- tên lửa tầm xa.
- 短程 导弹
- đạn đạo tầm ngắn
- 这 只 巨大 的 军舰 被 一枚 自动 寻 的 导弹 击中
- Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.
- 工作过度 会 导致 弹性疲乏 效率 降低
- Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.
- 他 是 前 陆军 导弹 操作员
- Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 我们 需要 回收 这些 导弹
- Chúng ta cần thu hồi các tên lửa này.
- 向导 要 我们 特别 留神 , 因为 附近 有 响尾蛇
- Hướng dẫn viên yêu cầu chúng tôi cẩn thận đặc biệt vì gần đó có rắn đuôi chuông.
- 领导 的 言行 影响 员工
- Lời nói và việc làm của người lãnh đạo ảnh hưởng đến nhân viên.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 响尾蛇导弹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 响尾蛇导弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm响›
导›
尾›
弹›
蛇›