Đọc nhanh: 品评 (phẩm bình). Ý nghĩa là: bình luận; đánh giá; bình phẩm; phẩm bình; đề bình. Ví dụ : - 他看了牲口的牙齿,品评着毛色脚腿。 anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
Ý nghĩa của 品评 khi là Động từ
✪ bình luận; đánh giá; bình phẩm; phẩm bình; đề bình
评论高下
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品评
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 品茗
- uống trà;nhâm nhi trà
- 赝品
- văn vật giả tạo
- 品箫
- thổi tiêu.
- 评价 艺术作品
- Đánh giá tác phẩm nghệ thuật.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 老师 历评 作品
- Giáo viên đánh giá từng tác phẩm.
- 她 常 品评 艺术
- Cô ấy thường đánh giá nghệ thuật.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 他 因 品行不端 受到 批评
- Anh ấy bị phê bình vì phẩm hạnh không đứng đắn.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 评选 委员 们 逐篇地 审查 应征 作品
- Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.
- 公正 地 评选 出 获奖作品
- Các tác phẩm chiến thắng sẽ được lựa chọn một cách công bằng.
- 这部 作品 早有 定评
- tác phẩm này đã có những bình phẩm chính xác từ lâu.
- 作品 经过 批评 才 决定 奖励
- Tác phẩm được đánh giá xong mới quyết định khen thưởng.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品评
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品评 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
评›