Đọc nhanh: 评头品足 (bình đầu phẩm tú). Ý nghĩa là: nhận xét vu vơ về ngoại hình của phụ nữ (thành ngữ).
Ý nghĩa của 评头品足 khi là Thành ngữ
✪ nhận xét vu vơ về ngoại hình của phụ nữ (thành ngữ)
to make idle remarks about a woman's appearance (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评头品足
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 劲头儿 憋足 了
- dồn nén đủ rồi
- 我们 家里 有 很多 罐头食品
- Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.
- 评价 艺术作品
- Đánh giá tác phẩm nghệ thuật.
- 这块 石头 真 重 , 我们 俩 使 足 了 劲儿 才 把 它 搬开
- tảng đá này nặng thật, hai đứa chúng tôi gắng hết sức mới khiêng nổi.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 我们 储备 了 足够 的 药品
- Chúng ta đã dự trữ đủ thuốc.
- 我能 满足 对 该 产品 的 需求
- Tôi có thể đáp ứng nhu cầu cho sản phẩm này.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 老师 历评 作品
- Giáo viên đánh giá từng tác phẩm.
- 她 常 品评 艺术
- Cô ấy thường đánh giá nghệ thuật.
- 他 的 评论 有点 骨头
- Bình luận của anh ấy có chút chỉ trích.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 他 因 品行不端 受到 批评
- Anh ấy bị phê bình vì phẩm hạnh không đứng đắn.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 精美 的 工艺品 吸引 了 许多 参观者 驻足观看
- hàng thủ công tinh xảo làm cho nhiều người tham quan dừng chân lại xem.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 这篇 评论 说 得 头头是道 , 真 够意思
- Bài bình luận này mạch lạc rõ ràng, rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 评头品足
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 评头品足 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
头›
评›
足›