Đọc nhanh: 品级 (phẩm cấp). Ý nghĩa là: phẩm cấp; cấp bậc (quan lại); phẩm, loại; cấp; hạng (sản phẩm), đẳng cấp.
Ý nghĩa của 品级 khi là Danh từ
✪ phẩm cấp; cấp bậc (quan lại); phẩm
古代官吏的等级
✪ loại; cấp; hạng (sản phẩm)
各种产品、商品的等级
✪ đẳng cấp
指等级、地位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品级
- 阶级斗争
- đấu tranh giai cấp
- 我 很 喜欢 听 哥哥 品箫
- Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 品茗
- uống trà;nhâm nhi trà
- 赝品
- văn vật giả tạo
- 品箫
- thổi tiêu.
- 品性 敦厚
- tính nết đôn hậu
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 他 的 作品 启迪 了 读者
- Tác phẩm của anh ấy đã truyền cảm hứng cho cho độc giả.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 这是 下级 产品
- Đây là sản phẩm chất lượng thấp.
- 商品 被 分为 不同 的 品级
- Hàng hóa được phân thành các phẩm cấp khác nhau.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
级›