Đọc nhanh: 按产品风格 (án sản phẩm phong các). Ý nghĩa là: Nội thất theo phong cách.
Ý nghĩa của 按产品风格 khi là Danh từ
✪ Nội thất theo phong cách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按产品风格
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 这个 价格 小于 市场 上 其他 同类产品 的 价格
- Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 这批 产品 全部 合格
- Toàn bộ sản phẩm lô này đều đạt tiêu chuẩn.
- 这些 作品 都 具有 明朗 的 风格
- những tác phẩm này đều mang những phong cách trong sáng cởi mở.
- 别 拿 不 合格 的 产品 顶数
- Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
- 这是 一个 合格 的 产品
- Đây là một sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 这些 产品 的 价格 砍 不 下来
- Giá của những sản phẩm này không thể giảm được.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
- 这些 产品 的 价格 相应
- Giá của những sản phẩm này rẻ.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 这批 产品 的 质量 不 合格
- Chất lượng của lô hàng này không đạt tiêu chuẩn.
- 这 两个 产品价格 差多 了
- Hai sản phẩm này chênh lệch giá nhiều.
- 这 产品 有 潜在 的 风险
- Sản phẩm này có rủi ro tiềm ẩn.
- 这个 产品 的 质量 非常 不 合格 , 我们 需要 采取措施 改进 它
- Chất lượng sản phẩm này không đạt yêu cầu, chúng tôi cần thực hiện biện pháp để cải thiện nó.
- 这件 作品 风格 独特
- Tác phẩm này có một phong cách độc đáo.
- 这个 产品 不合规格
- Sản phẩm này không đạt quy cách.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
- 这个 品牌 的 风格 非常 时尚
- Phong cách của thương hiệu này rất thời thượng.
- 我 喜欢 这个 品牌 的 设计 风格
- Tôi thích phong cách thiết kế của thương hiệu này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 按产品风格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 按产品风格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
品›
按›
格›
风›