Đọc nhanh: 合格品 (hợp các phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
Ý nghĩa của 合格品 khi là Danh từ
✪ sản phẩm đạt tiêu chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合格品
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 我们 保证质量 合格
- Chúng tôi bảo đảm chất lượng đạt tiêu chuẩn.
- 日用品 的 价格上涨 了
- Giá đồ dùng hàng ngày đã tăng.
- 他们 由于 性格不合 而 离婚
- Bọn họ do tính cách không hợp nhau mà ly hôn.
- 这种 商品 价格合理
- Giá của mặt hàng này hợp lý.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 这批 产品 全部 合格
- Toàn bộ sản phẩm lô này đều đạt tiêu chuẩn.
- 别 拿 不 合格 的 产品 顶数
- Đừng đưa vào những sản phẩm không đạt chất lượng.
- 这是 一个 合格 的 产品
- Đây là một sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 这批 产品 的 质量 不 合格
- Chất lượng của lô hàng này không đạt tiêu chuẩn.
- 这些 出品 经过 检验 , 完全 合格
- những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
- 这件 商品 以 合适 的 价格 出售
- Mặt hàng này được bán với giá phù hợp.
- 要 认真 点验 , 把 不 合格 的 商品 剔除 出去
- Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.
- 这个 产品 的 质量 非常 不 合格 , 我们 需要 采取措施 改进 它
- Chất lượng sản phẩm này không đạt yêu cầu, chúng tôi cần thực hiện biện pháp để cải thiện nó.
- 这个 产品 不合规格
- Sản phẩm này không đạt quy cách.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合格品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合格品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
品›
格›