Đọc nhanh: 咱家 (cha gia). Ý nghĩa là: tôi; nhà ta, nhà của tôi, ngôi nhà của chúng tôi. Ví dụ : - 咱家居然被打打劫了 Tôi không thể tin rằng chúng tôi đã bị cướp.. - 他站在咱家花园里看着我们家 Anh ấy đang đứng trên bãi cỏ nhìn vào ngôi nhà của chúng tôi.
Ý nghĩa của 咱家 khi là Đại từ
✪ tôi; nhà ta
I; me
- 咱家 居然 被 打 打劫 了
- Tôi không thể tin rằng chúng tôi đã bị cướp.
✪ nhà của tôi
my home
✪ ngôi nhà của chúng tôi
our house; we
- 他 站 在 咱家 花园里 看着 我们 家
- Anh ấy đang đứng trên bãi cỏ nhìn vào ngôi nhà của chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咱家
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 人家 有事 , 咱们 在 这里 碍眼 , 快 走 吧
- người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 它们 被装 在 信封 里 放在 咱家 的 门阶 上
- Họ đã ở trước cửa nhà của chúng tôi trong một phong bì.
- 货比三家 不 吃亏 , 咱们 还是 到 别家 再 看看 吧 !
- Mua hàng thảo khảo vài giá mới tránh bị lỗ, chúng mình vẫn nên đi tới nhà khác xem đi.
- 人家 早 发话 啦 , 不许 咱再 到 这里 来
- người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.
- 人家 这样 厚待 咱们 , 心里 实在 过意不去
- chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.
- 咱们 大家 机灵 些 到时候 见机行事
- Chúng ta phải linh hoạt hơn, đến lúc tuỳ cơ ứng biến.
- 咱家 居然 被 打 打劫 了
- Tôi không thể tin rằng chúng tôi đã bị cướp.
- 我们 应该 去 咱度 完 蜜月 后 去 的 那家 牛排馆
- Chúng ta nên đến nhà hàng bít tết mà chúng ta đã đến sau tuần trăng mật.
- 赶 大家 都 回来 , 咱们 聚聚
- Đến khi mọi người đều trở về, chúng ta tụ tập nhé.
- 咱 的 家 在 这里
- Nhà của tôi ở đây.
- 我 说 给 咱家 的 狗 改名 叫 妮可 如何
- Tôi nói chúng tôi đổi tên con chó của chúng tôi là Nicole.
- 咱们 应该 货比三家 买 最好 的
- Chúng ta nên tham khảo giá rồi mua cái tốt nhất.
- 他 站 在 咱家 花园里 看着 我们 家
- Anh ấy đang đứng trên bãi cỏ nhìn vào ngôi nhà của chúng tôi.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咱家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咱家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咱›
家›