Hán tự: 呲
Đọc nhanh: 呲 (thử). Ý nghĩa là: xỉ vả; mắng nhiếc; quở trách; trách móc; la rầy. Ví dụ : - 菜里酱油放少了,白不呲咧的。 Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo. - 蓝衣服洗得有些白不呲咧的,应该染一染了 bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
Ý nghĩa của 呲 khi là Từ điển
✪ xỉ vả; mắng nhiếc; quở trách; trách móc; la rầy
(呲 儿) 申斥;斥责
- 菜里 酱油 放少 了 , 白不呲咧 的
- Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呲
- 菜里 酱油 放少 了 , 白不呲咧 的
- Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
Hình ảnh minh họa cho từ 呲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呲›