Hán tự: 偶
Đọc nhanh: 偶 (ngẫu). Ý nghĩa là: tượng gỗ; tượng đất, vợ; chồng; bạn đời; đôi lứa, tình cờ; thỉnh thoảng. Ví dụ : - 那是个木偶。 Đó là một bức tượng gỗ.. - 这里有个泥偶。 Ở đây có một bức tượng đất.. - 佳偶。 Xứng đôi vừa lứa.
Ý nghĩa của 偶 khi là Danh từ
✪ tượng gỗ; tượng đất
用木头,泥土等制成的人像
- 那 是 个 木偶
- Đó là một bức tượng gỗ.
- 这里 有个 泥偶
- Ở đây có một bức tượng đất.
✪ vợ; chồng; bạn đời; đôi lứa
配偶
- 佳偶
- Xứng đôi vừa lứa.
- 我们 是 夫妻 偶
- Chúng tôi là vợ chồng.
Ý nghĩa của 偶 khi là Phó từ
✪ tình cờ; thỉnh thoảng
偶然;偶尔
- 偶见 他 一面
- Tôi tình cờ thấy mặt anh ấy một lần.
- 我 偶去 那里
- Tôi thỉnh thoảng đến đó.
Ý nghĩa của 偶 khi là Tính từ
✪ thành đôi; chẵn
双数;成对的 (跟''奇''(jī) 相对)
- 这里 有 很多 偶数
- Ở đây có rất nhiều số chẵn.
- 他 喜欢 偶数 的 东西
- Anh ta thích những thứ thành đôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 我们 偶尔 聚 几次
- Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.
- 他 偶尔 也 写 写诗
- Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 偶尔 , 他 也 会 去 看 我
- Thỉnh thoảng, anh ấy cũng đến thăm tôi.
- 奶奶 偶尔 出去 逛逛
- Bà nội thỉnh thoảng ra ngoài đi dạo.
- 爷爷 偶尔 饮酒 消愁
- Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.
- 我 偶尔 晚上 出去 看看 戏
- Tôi thỉnh thoảng ra ngoài xem một vở kịch vào ban đêm.
- 我们 是 夫妻 偶
- Chúng tôi là vợ chồng.
- 她 偶尔 不得不 吃 安眠药
- Thỉnh thoảng cô phải uống thuốc ngủ.
- 偶感 不适
- bỗng cảm thấy khó chịu
- 我 偶去 那里
- Tôi thỉnh thoảng đến đó.
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 按 惯例 , 雇员 的 配偶 受到 了 邀请
- Theo thông lệ, vợ/chồng của nhân viên đều được mời.
- 凯蒂 猫 的 玩偶 ?
- Một con búp bê Hello Kitty?
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 中途 偶遇
- trên đường ngẫu nhiên gặp được.
- 这时 她 像 一个 木偶 似的 靠 在 墙上 出神
- lúc này cô ta dựa sát vào bờ tường đờ đẫn như một tượng gỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 偶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偶›