Đọc nhanh: 名字叫做 (danh tự khiếu tố). Ý nghĩa là: Có tên gọi là. Ví dụ : - 一位粉丝名字叫做持久西。 Một bạn fan có tên là Durant West.
Ý nghĩa của 名字叫做 khi là Động từ
✪ Có tên gọi là
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名字叫做
- 我 名字 是 阿河
- Tên tôi là Hà.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 他 姓 如 , 名叫 如风
- Anh ấy họ Như, tên là Như Phong.
- 她 的 名字 是兰
- Tên cô ấy là Lan.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 冒顿 的 名字 很 有名
- Tên của Mặc Đột rất nổi tiếng.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 这 只 狗 名字 叫 小黑
- Con chó này tên là Tiểu Hắc.
- 他 叫 什么 名字 ?
- Anh ấy tên là gì?
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 这节 课 讲 的 是 一种 古代 的 汉字 字体 , 叫做 小篆
- Bài học này nói về một kiểu chữ Trung Quốc cổ có tên là "tiểu triện".
- 他 的 名字 叫合华
- Tên của anh ấy là Hợp Hoa.
- 她 的 名字 叫做 李华
- Tên của cô ấy là Lý Hoa.
- 他 的 名字 叫 王小明
- Tên của anh ấy là Vương Tiểu Minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名字叫做
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名字叫做 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm做›
叫›
名›
字›