Đọc nhanh: 你叫什么名字 (nhĩ khiếu thập ma danh tự). Ý nghĩa là: Bạn tên là gì?, Tên của bạn là gì?.
Ý nghĩa của 你叫什么名字 khi là Câu thường
✪ Bạn tên là gì?
✪ Tên của bạn là gì?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你叫什么名字
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 你 瞎说 什么 , 她 是 我 的 妹妹
- Bạn nói vớ vẩn cái gì vậy, cô ấy là em gái của tôi,
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 你 在 嘟囔 什么 呀
- anh đang lẩm bẩm gì đó?
- 这 叫 什么 打枪 呀 瞧 我 的
- Như thế này mà gọi là bắn súng à? nhìn tôi đây này.
- 你 为什么 唉声叹气 ?
- Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?
- 你 为什么 对 我 怨恨 ?
- Tại sao bạn hận tôi?
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 你 的 职称 是 什么 ?
- Chức danh của bạn là gì?
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 你 用 什么 贴 练字 ?
- Bạn dùng bản mẫu gì để luyện chữ?
- 叫 什么 名 儿
- Tên là gì?
- 他 叫 什么 名字 ?
- Anh ấy tên là gì?
- 这个 名字 的 由 来 是 什么 ?
- Nguồn gốc của cái tên này là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 你叫什么名字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你叫什么名字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm么›
什›
你›
叫›
名›
字›