Đọc nhanh: 圈掉名字 (khuyên điệu danh tự). Ý nghĩa là: vòng tên.
Ý nghĩa của 圈掉名字 khi là Danh từ
✪ vòng tên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈掉名字
- 我 名字 是 阿河
- Tên tôi là Hà.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 她 的 名字 是兰
- Tên cô ấy là Lan.
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 冒顿 的 名字 很 有名
- Tên của Mặc Đột rất nổi tiếng.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 名贵 的 字画
- bức vẽ nổi tiếng và quý giá.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 她 的 名字 是 慢玲
- Tên của cô ấy là Mạn Linh.
- 枭 樱 , 是 一部 仙侠 小说 的 名字
- Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp
- 我 没 听 清 她 的 名字
- Tôi không nghe rõ tên của cô ấy.
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 名 帖子 上 写 了 我 的 名字
- Trên danh thiếp có viết tên của tôi.
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 他 的 名字 在 圈子里 噪
- Tên anh ấy lan truyền trong giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圈掉名字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圈掉名字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
圈›
字›
掉›