叽里咕噜 jīligūlū

Từ hán việt: 【ky lí cô lỗ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叽里咕噜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ky lí cô lỗ). Ý nghĩa là: huyên thuyên; liến thoắng; không mạch lạc (nói chuyện); xì xồ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叽里咕噜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 叽里咕噜 khi là Thành ngữ

huyên thuyên; liến thoắng; không mạch lạc (nói chuyện); xì xồ

形容说话别人听不清或不明白

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叽里咕噜

  • - zài 地里 dìlǐ zǒu zhe 脚底 jiǎodǐ xià 咕唧 gūjī 咕唧 gūjī 地直 dìzhí xiǎng

    - anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.

  • - 眼睛 yǎnjing 进去 jìnqù le 沙子 shāzi 一个劲儿 yīgèjìner 地挤 dìjǐ

    - cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.

  • - 锅里 guōlǐ de zhōu 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū xiǎng

    - cháo trong nồi sôi sùng sục.

  • - 他们 tāmen liǎ 叽哩咕噜 jīlǐgūlū 说了半天 shuōlebàntiān

    - hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.

  • - 听不清 tīngbùqīng zài shuō 什么 shénme guāng 听到 tīngdào 嘴里 zuǐlǐ 打着 dǎzhe 嘟噜 dūlū

    - chẳng rõ ông ấy đang nói gì, chỉ nghe lúng búng trong miệng.

  • - 他端 tāduān 一杯 yībēi shuǐ 咕噜 gūlu 一口 yīkǒu jiù 喝完 hēwán le

    - nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.

  • - de 工作室 gōngzuòshì 叽里 jīlǐ 旮旯 gālá dōu shì 昆虫 kūnchóng 标本 biāoběn

    - trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.

  • - 瓜子皮 guāzǐpí ér 胡噜 húlū dào 簸箕 bòjī

    - gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.

  • - 他们 tāmen 两个 liǎnggè 叽叽咕咕 jījigūgū 不知 bùzhī zài shuō 什么 shénme

    - hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.

  • - 石头 shítou 叽哩咕噜 jīlǐgūlū gǔn 下山 xiàshān

    - đá lăn lộc cộc xuống núi.

  • - 叽里呱啦 jīlǐguālā 说个 shuōgè 没完 méiwán

    - Nói bô bô mãi không hết.

  • - hái 磨磨 mómó 叽叽 jījī de 这个 zhègè 小姐 xiǎojie 放在眼里 fàngzàiyǎnlǐ shì ba

    - Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không

  • - 你们 nǐmen zài 酒吧 jiǔbā 已经 yǐjīng 磨叽 mòji le 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí le

    - Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ

  • - 屋里 wūlǐ 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de

    - Trong phòng tối om.

  • - 屋里 wūlǐ 拉上 lāshàng le 窗帘 chuānglián 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de

    - Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..

  • - 气管炎 qìguǎnyán fàn le 嗓子 sǎngzi 呼噜 hūlū 呼噜 hūlū 老响 lǎoxiǎng

    - anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.

  • - 腰带 yāodài shàng 滴里嘟噜 dīlǐdūlu 地挂 dìguà zhe 好多 hǎoduō 钥匙 yàoshi

    - Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.

  • - 直接 zhíjiē cóng wǎn 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 喝汤 hētāng shì 粗俗 cūsú de

    - Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.

  • - 石头 shítou 咕噜 gūlu 咕噜 gūlu 滚下去 gǔnxiàqù le

    - hòn đá lăn lộc cộc xuống.

  • - 低着头 dīzhetóu 嘴里 zuǐlǐ 不知 bùzhī 咕哝 gūnong xiē 什么 shénme

    - nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叽里咕噜

Hình ảnh minh họa cho từ 叽里咕噜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叽里咕噜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ky , Kỉ
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHN (口竹弓)
    • Bảng mã:U+53FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJR (口十口)
    • Bảng mã:U+5495
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ ,
    • Nét bút:丨フ一ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRNWA (重口弓田日)
    • Bảng mã:U+565C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao