Đọc nhanh: 可意 (khả ý). Ý nghĩa là: vừa ý; như ý; thích; làm hài lòng. Ví dụ : - 这 套房子你住得还可意吗? Căn phòng này bạn ở có vừa ý không?
Ý nghĩa của 可意 khi là Tính từ
✪ vừa ý; như ý; thích; làm hài lòng
称心如意
- 这 套 房子 你 住 得 还 可意 吗
- Căn phòng này bạn ở có vừa ý không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可意
- 可心 如 意
- vừa như ý.
- 你 可以 随意 安排 你 的 时间
- Bạn có thể tùy ý sắp xếp thời gian của mình.
- 我 说 了 你 不 愿意 听 的话 , 心里 可 别 恼恨 我
- tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!
- 可能 他 有 悔意
- Nó có thể có nghĩa là anh ta cảm thấy hối hận.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 论意调 , 他 可是 一把 好手
- về nấu ăn, anh ấy thật sự là một tay giỏi.
- 小王 对 小李 有意 , 可 一直 没有 机会 表白
- cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.
- 班会课 还 可以 增强 学生 的 责任意识
- Tiết họp lớp cũng có thể nâng cao tinh thần trách nhiệm của học sinh.
- 这 套 房子 你 住 得 还 可意 吗
- Căn phòng này bạn ở có vừa ý không?
- 切不可 粗心大意
- Không được cẩu thả.
- 你 有 毁 了 我 生意 的 许可证 吗
- Bạn có giấy phép để phá hủy doanh nghiệp của tôi?
- 可人意
- hợp với lòng người.
- 随意 给 多少 都 可以
- Tùy tâm cho bao nhiêu cũng được.
- 只可意会 , 不可言传
- Có thể hiểu ngầm không thể nói ra được.
- 只可意会 , 不可言传
- có thể hiểu ý nhưng không thể diễn tả bằng lời được.
- 你 不可 故意 讳 避 他
- Bạn không thể cố ý tránh anh ấy.
- 符节 不可 随意 用
- Phù tiết không thể tùy ý dùng.
- 你 可以 随意 选择
- Bạn có thể tùy ý chọn.
- 意志 的 力量 不可 小觑
- Sức mạnh của ý chí không thể coi thường.
- 不可 拂其 意愿
- Không thể trái ý nguyện vọng của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
意›