可压缩 kě yāsuō

Từ hán việt: 【khả áp súc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "可压缩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khả áp súc). Ý nghĩa là: có thể nén được.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 可压缩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 可压缩 khi là Động từ

có thể nén được

compressible

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可压缩

  • - 解压 jiěyā 软件 ruǎnjiàn 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 解压 jiěyā 文件 wénjiàn

    - Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.

  • - 压缩 yāsuō le 背包 bēibāo

    - Anh ấy đã nén ba lô lại.

  • - 压缩 yāsuō le 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã nén tập tin.

  • - qǐng 压缩 yāsuō 这些 zhèxiē zhǐ

    - Hãy nén những tờ giấy này.

  • - 压缩机 yāsuōjī 效率 xiàolǜ hěn gāo

    - Máy nén có hiệu suất rất cao.

  • - 血压高 xuèyāgāo 可能 kěnéng 导致 dǎozhì 心脏病 xīnzāngbìng

    - Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.

  • - 高压 gāoyā 可以 kěyǐ 改变 gǎibiàn 物体 wùtǐ 形状 xíngzhuàng

    - Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.

  • - 桑拿 sāngná 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 减压 jiǎnyā

    - Xông hơi có thể giúp giảm stress.

  • - 我们 wǒmen 购买 gòumǎi le 压缩 yāsuō dài

    - Chúng tôi đã mua túi nén.

  • - 压缩 yāsuō le 视频文件 shìpínwénjiàn

    - Cô ấy đã nén tệp video.

  • - 气球 qìqiú 注入 zhùrù 压缩空气 yāsuōkōngqì hòu 几秒钟 jǐmiǎozhōng jiù 充足 chōngzú le

    - Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.

  • - 压缩机 yāsuōjī yǒu 水汽 shuǐqì ma

    - Có hơi ẩm trong máy nén không?

  • - 运动 yùndòng 可以 kěyǐ 缓和 huǎnhé 压力 yālì

    - Tập thể dục có thể làm dịu căng thẳng.

  • - 深呼吸 shēnhūxī 可以 kěyǐ 消除 xiāochú 压力 yālì

    - Hít thở sâu có thể làm giảm căng thẳng.

  • - 运动 yùndòng 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 消除 xiāochú 压力 yālì

    - ập thể dục có thể giúp giảm stress.

  • - hěn máng 可见 kějiàn 工作 gōngzuò 压力 yālì

    - Anh ấy rất bận, rõ ràng áp lực công việc lớn.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 压缩 yāsuō 预算 yùsuàn

    - Chúng tôi cần giảm bớt ngân sách.

  • - 我们 wǒmen yào 压缩 yāsuō 会议 huìyì 时间 shíjiān

    - Chúng ta cần giảm thời gian họp.

  • - 公司 gōngsī yào 压缩 yāsuō 员工 yuángōng 数量 shùliàng

    - Công ty phải cắt giảm số lượng nhân viên.

  • - néng 压缩 yāsuō 这张 zhèzhāng 图片 túpiàn ma

    - Bạn có thể nén bức ảnh này không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 可压缩

Hình ảnh minh họa cho từ 可压缩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可压缩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao