Đọc nhanh: 可乐 (khả lạc). Ý nghĩa là: coca; coca cola, cây cô la, vui; vui nhộn; vui vẻ. Ví dụ : - 他每天喝一瓶可乐。 Anh ấy uống một chai coca-cola mỗi ngày.. - 可乐在冰箱里冷藏。 Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.. - 饭后喝一杯可乐吧。 Uống một cốc coca-cola sau bữa ăn nhé.
Ý nghĩa của 可乐 khi là Danh từ
✪ coca; coca cola
一种用可乐果树的籽实为原料加工配制而成的棕色饮料。含二氧化碳,不含酒精。如可口可乐、百事可乐
- 他 每天 喝 一瓶 可乐
- Anh ấy uống một chai coca-cola mỗi ngày.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 饭后 喝一杯 可乐吧
- Uống một cốc coca-cola sau bữa ăn nhé.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cây cô la
小乔木,一年开花结果两次,种子含可可碱和咖啡碱,可制作饮料
- 这种 可乐 树 很 常见
- Loại cây cô la này rất phổ biến.
- 我们 用 可乐 做 饮料
- Chúng tôi làm đồ uống từ cây cô la.
- 可乐 树 的 花 很 美丽
- Hoa của cây cô la rất đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 可乐 khi là Tính từ
✪ vui; vui nhộn; vui vẻ
使人开心
- 这部 电影 非常 可乐
- Bộ phim này rất vui nhộn.
- 他 的 玩笑 非常 可乐
- Những trò đùa của anh ấy rất vui nhộn.
- 他们 的 表演 很 可乐
- Buổi biểu diễn của họ rất vui vẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可乐
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 喝杯 冰 可乐 杀 杀 暑气 吧
- Uống một cốc Coca-Cola đá để giảm bớt hơi nóng mùa hè đi.
- 我 买 了 一罐 可乐
- Tôi mua một lon coca.
- 他 把酒 和 可乐 混在 一起
- Anh ấy mang rượu và cô ca trộn vào nhau.
- 无糖 百事可乐
- Pepsi không đường.
- 如果 现在 有 可口可乐 就 太 上头 了
- Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
- 我 很 喜欢 喝 百事可乐
- Tôi rất thích uống pepsi.
- 饭后 喝一杯 可乐吧
- Uống một cốc coca-cola sau bữa ăn nhé.
- 音乐 可以 消除 疲劳
- Âm nhạc có thể giúp giảm mệt mỏi.
- 他们 的 表演 很 可乐
- Buổi biểu diễn của họ rất vui vẻ.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 爸爸 冰 了 瓶 可乐 给 客人
- Bố ướp lạnh một chai coca cho khách.
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
- 音乐 可以 带来 和谐 的 感觉
- Âm nhạc có thể mang lại cảm giác hài hòa.
- 可口可乐 加强 了 广告 宣传攻势
- Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.
- 这种 可乐 树 很 常见
- Loại cây cô la này rất phổ biến.
- 这部 电影 非常 可乐
- Bộ phim này rất vui nhộn.
- 他 的 玩笑 非常 可乐
- Những trò đùa của anh ấy rất vui nhộn.
- 他 每天 喝 一瓶 可乐
- Anh ấy uống một chai coca-cola mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
可›