Đọc nhanh: 可乐鸡 (khả lạc kê). Ý nghĩa là: Gà nấu coca. Ví dụ : - 为您提供可乐鸡的做法 Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
Ý nghĩa của 可乐鸡 khi là Danh từ
✪ Gà nấu coca
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可乐鸡
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 喝杯 冰 可乐 杀 杀 暑气 吧
- Uống một cốc Coca-Cola đá để giảm bớt hơi nóng mùa hè đi.
- 我 买 了 一罐 可乐
- Tôi mua một lon coca.
- 他 把酒 和 可乐 混在 一起
- Anh ấy mang rượu và cô ca trộn vào nhau.
- 无糖 百事可乐
- Pepsi không đường.
- 如果 现在 有 可口可乐 就 太 上头 了
- Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
- 我 很 喜欢 喝 百事可乐
- Tôi rất thích uống pepsi.
- 饭后 喝一杯 可乐吧
- Uống một cốc coca-cola sau bữa ăn nhé.
- 音乐 可以 消除 疲劳
- Âm nhạc có thể giúp giảm mệt mỏi.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 爸爸 冰 了 瓶 可乐 给 客人
- Bố ướp lạnh một chai coca cho khách.
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
- 音乐 可以 带来 和谐 的 感觉
- Âm nhạc có thể mang lại cảm giác hài hòa.
- 可口可乐 加强 了 广告 宣传攻势
- Coca-Cola đã đẩy mạnh chiến dịch quảng cáo của mình.
- 这种 可乐 树 很 常见
- Loại cây cô la này rất phổ biến.
- 这部 电影 非常 可乐
- Bộ phim này rất vui nhộn.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可乐鸡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可乐鸡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
可›
鸡›