口齿 kǒuchǐ

Từ hán việt: 【khẩu xỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "口齿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 齿

Đọc nhanh: 齿 (khẩu xỉ). Ý nghĩa là: mồm miệng; giọng nói; ăn nói; phát biểu; phát âm, tuổi (của ngựa, lừa, la). Ví dụ : - 齿()。 phát âm chính xác.. - 齿()。 ăn nói lưu loát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 口齿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 口齿 khi là Danh từ

mồm miệng; giọng nói; ăn nói; phát biểu; phát âm

说话的发音; 说话的本领

Ví dụ:
  • - 口齿清楚 kǒuchǐqīngchu ( 咬字儿 yǎozìér 正确 zhèngquè )

    - phát âm chính xác.

  • - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì ( 说话 shuōhuà 流畅 liúchàng )

    - ăn nói lưu loát.

tuổi (của ngựa, lừa, la)

指马、驴、 骡等的年龄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口齿

  • - 裹扎 guǒzhā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 包扎 bāozā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • - 我们 wǒmen cóng 阿根廷 āgēntíng 进口 jìnkǒu le 肉类 ròulèi

    - Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.

  • - 加上 jiāshàng 一头 yītóu 牲口 shēngkou 帮套 bāngtào

    - thêm một con kéo phụ

  • - 口诵 kǒusòng 佛号 fóhào

    - miệng niệm a-di-đà phật

  • - 苦口婆心 kǔkǒupóxīn

    - hết lời khuyên bảo.

  • - 他松 tāsōng le 一口气 yìkǒuqì

    - Hắn thở phào nhẹ nhõm.

  • - 洞穴 dòngxué 入口 rùkǒu bèi 堵塞 dǔsè le

    - Lối vào hang bị lấp rồi.

  • - 这匹 zhèpǐ 马口 mǎkǒu 还轻 háiqīng

    - Con ngựa này vẫn còn non.

  • - de kǒu 特别 tèbié qiǎo ya

    - Cô ấy rất khéo ăn nói.

  • - 不要 búyào pèng 伤口 shāngkǒu

    - Bạn đừng chạm vào vết thương.

  • - 伤口 shāngkǒu 不久 bùjiǔ jiù 愈合 yùhé le dàn què 留下 liúxià le 伤疤 shāngbā

    - Vết thương không lâu sau đã lành, nhưng lại để lại vết sẹo.

  • - 口齿 kǒuchǐ 拙笨 zhuōbèn

    - ăn nói vụng về.

  • - shí 毕当 bìdāng 漱口 shùkǒu 数过 shùguò 令人 lìngrén 牙齿 yáchǐ 不败 bùbài 口香 kǒuxiāng

    - Ăn uống xong thì nên súc miệng, như vậy sẽ làm cho răng miệng thơm thi hơn

  • - 口齿清楚 kǒuchǐqīngchu ( 咬字儿 yǎozìér 正确 zhèngquè )

    - phát âm chính xác.

  • - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì

    - nhanh mồm nhanh miệng.

  • - 口齿伶俐 kǒuchǐlínglì ( 说话 shuōhuà 流畅 liúchàng )

    - ăn nói lưu loát.

  • - kàn le 牲口 shēngkou de 牙齿 yáchǐ 品评 pǐnpíng zhe 毛色 máosè 脚腿 jiǎotuǐ

    - anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo de 口感 kǒugǎn 不错 bùcuò

    - Cái bánh kem này vị khá ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 口齿

Hình ảnh minh họa cho từ 口齿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口齿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 齿

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao