Đọc nhanh: 口服 (khẩu phục). Ý nghĩa là: khẩu phục; ra vẻ đồng ý; đồng ý bề ngoài; bằng mặt không bằng lòng; khâm phục ngoài miệng, (uống thuốc) bằng miệng; bằng đường miệng. Ví dụ : - 口服心不服。 khẩu phục tâm bất phục.. - 外用药不可口服。 Thuốc bôi ngoài da không thể uống.. - 药酒有的口服,有的外用。 Rượu thuốc có loại uống được, có loại dùng ngoài da.
Ý nghĩa của 口服 khi là Động từ
✪ khẩu phục; ra vẻ đồng ý; đồng ý bề ngoài; bằng mặt không bằng lòng; khâm phục ngoài miệng
口头上表示信服
- 口服 心 不服
- khẩu phục tâm bất phục.
✪ (uống thuốc) bằng miệng; bằng đường miệng
内服
- 外用药 不可 口服
- Thuốc bôi ngoài da không thể uống.
- 药酒 有 的 口服 , 有 的 外用
- Rượu thuốc có loại uống được, có loại dùng ngoài da.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口服
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 口服 心 不服
- khẩu phục tâm bất phục.
- 心服口服 ( 不但 嘴里 服 , 并且 心里 服 )
- tâm phục khẩu phục; phục sát đất; phục sái cổ.
- 针剂 比 口服药 见效快
- Thuốc tiêm có tác dụng nhanh hơn thuốc uống.
- 外用药 不可 口服
- Thuốc bôi ngoài da không thể uống.
- 他 以 身体 不 舒服 为 借口
- Anh ta lấy lý do là người không khỏe.
- 这 款 衣服 符合 他 的 时尚 口味
- Bộ đồ này hợp với sở thích thời trang của anh ấy.
- 这件 衣服 有 一个 小口袋
- Chiếc áo này có một túi nhỏ.
- 服用 药片 很 容易 只须 放在 口中 咽下 即可
- Uống viên thuốc rất dễ dàng, chỉ cần đặt vào miệng và nuốt xuống là được.
- 药酒 有 的 口服 , 有 的 外用
- Rượu thuốc có loại uống được, có loại dùng ngoài da.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
服›