Đọc nhanh: 口业 (khẩu nghiệp). Ý nghĩa là: Phật giáo dụng ngữ: Quả báo sinh ra từ lời nói. Dưới thời Đường Tống gọi sáng tác văn học là khẩu nghiệp 口業. Sản nghiệp lấy làm kế sinh sống. ◇Thanh sử cảo 清史稿: Cấp dĩ hoang điền; vĩnh vi khẩu nghiệp 給以荒田; 永為口業 (Thế tổ bổn kỉ nhất 世祖本紀一) Cấp cho ruộng hoang; giữ luôn làm sản nghiệp sinh nhai..
Ý nghĩa của 口业 khi là Danh từ
✪ Phật giáo dụng ngữ: Quả báo sinh ra từ lời nói. Dưới thời Đường Tống gọi sáng tác văn học là khẩu nghiệp 口業. Sản nghiệp lấy làm kế sinh sống. ◇Thanh sử cảo 清史稿: Cấp dĩ hoang điền; vĩnh vi khẩu nghiệp 給以荒田; 永為口業 (Thế tổ bổn kỉ nhất 世祖本紀一) Cấp cho ruộng hoang; giữ luôn làm sản nghiệp sinh nhai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口业
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 我 弟弟 在读 师范 专业
- Em trai tôi đang học chuyên ngành sư phạm.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 林垦 事业
- sự nghiệp khai hoang gây rừng.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 在业人口
- số người tham gia công tác; số người làm việc.
- 专业对口
- cùng chuyên ngành
- 你 能 不能 别口业 好 吗 ?
- Bạn đừng khẩu nghiệp nữa có được không?
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 弟弟 借口 没 心情 , 不写 作业
- Em trai kêu không có tâm trạng, không làm bài tập.
- 他 下 放到 农村 十年 , 归口 以后 感到 专业 荒疏 了 许多
- anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
口›