喷口 pēnkǒu

Từ hán việt: 【phún khẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喷口" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phún khẩu). Ý nghĩa là: Mở miệng nói năng (Bắc Bình phương ngôn). Nơi phun ra chất lỏng; hơi; bột....

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喷口 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喷口 khi là Động từ

Mở miệng nói năng (Bắc Bình phương ngôn). Nơi phun ra chất lỏng; hơi; bột...

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷口

  • - 裹扎 guǒzhā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 包扎 bāozā 伤口 shāngkǒu

    - băng bó vết thương

  • - 平峒 píngdòng 通往 tōngwǎng 矿井 kuàngjǐng de 几乎 jīhū 水平 shuǐpíng de 入口 rùkǒu

    - Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.

  • - 我们 wǒmen cóng 阿根廷 āgēntíng 进口 jìnkǒu le 肉类 ròulèi

    - Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.

  • - 小孩 xiǎohái 不肯 bùkěn 松口 sōngkǒu

    - Đứa trẻ không chịu nhè ra.

  • - 加上 jiāshàng 一头 yītóu 牲口 shēngkou 帮套 bāngtào

    - thêm một con kéo phụ

  • - 口诵 kǒusòng 佛号 fóhào

    - miệng niệm a-di-đà phật

  • - 苦口婆心 kǔkǒupóxīn

    - hết lời khuyên bảo.

  • - 他松 tāsōng le 一口气 yìkǒuqì

    - Hắn thở phào nhẹ nhõm.

  • - 洞穴 dòngxué 入口 rùkǒu bèi 堵塞 dǔsè le

    - Lối vào hang bị lấp rồi.

  • - 这匹 zhèpǐ 马口 mǎkǒu 还轻 háiqīng

    - Con ngựa này vẫn còn non.

  • - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • - 经常 jīngcháng 打喷嚏 dǎpēntì

    - Tôi thường hắt xì hơi.

  • - 花粉 huāfěn 过敏 guòmǐn ràng 打喷嚏 dǎpēntì

    - Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.

  • - 感冒 gǎnmào le 一直 yìzhí 打喷嚏 dǎpēntì

    - Anh ấy bị cảm lạnh, cứ hắt hơi suốt.

  • - 油田 yóutián yǒu 一口 yīkǒu 油井 yóujǐng 发生 fāshēng 井喷 jǐngpēn

    - Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.

  • - 石油 shíyóu cóng 井口 jǐngkǒu 往外 wǎngwài pēn

    - Dầu được phun ra từ miệng giếng.

  • - 炉口 lúkǒu 喷吐 pēntǔ zhe 鲜红 xiānhóng de 火苗 huǒmiáo

    - miệng lò phụt lên ngọn lửa cháy đỏ rực.

  • - 口水 kǒushuǐ dōu 喷到 pēndào 脸上 liǎnshàng le

    - Nước miếng đều phun hết lên mặt tôi rồi.

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo de 口感 kǒugǎn 不错 bùcuò

    - Cái bánh kem này vị khá ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喷口

Hình ảnh minh họa cho từ 喷口

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喷口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Pēn , Pèn
    • Âm hán việt: Phôn , Phún
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJTO (口十廿人)
    • Bảng mã:U+55B7
    • Tần suất sử dụng:Cao