Đọc nhanh: 变法儿 (biến pháp nhi). Ý nghĩa là: tìm cách; thực hiện chính sách mới; nghĩ cách khác; tìm cách khác. Ví dụ : - 食堂里总是变法儿把伙食搞得好一些。 Nhà ăn luôn tìm cách để thức ăn nấu ngon hơn
Ý nghĩa của 变法儿 khi là Động từ
✪ tìm cách; thực hiện chính sách mới; nghĩ cách khác; tìm cách khác
想另外的办法
- 食堂 里 总是 变法儿 把 伙食 搞 得 好 一些
- Nhà ăn luôn tìm cách để thức ăn nấu ngon hơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变法儿
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 头疼 医头 , 脚疼 医脚 , 这 不是 个长 法儿
- đầu đau chữa đầu, chân đau chữa chân, đó không phải là kế lâu dài.
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 食堂 里 总是 变法儿 把 伙食 搞 得 好 一些
- Nhà ăn luôn tìm cách để thức ăn nấu ngon hơn
- 变法维新
- biến pháp duy tân
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 奖惩 办法 仍旧 未 改变
- Phần thưởng và hình phạt vẫn như thế.
- 变换 手法
- thay đổi thủ pháp
- 他 的 情绪 变得 无法控制
- Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.
- 由 那儿 起 , 大家 变得 更 努力
- Từ đó, mọi người đều trở nên chăm chỉ hơn.
- 他 的话 没头没脑 , 叫 人 没法 答 碴儿
- nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.
- 昨天 做 的 菜 , 今天 变味 , 变味儿 了
- đồ ăn nấu hôm qua, hôm nay trở mùi rồi.
- 说 到 变戏法 , 他 是 门里出身
- nói đến trò ảo thuật, anh ấy có nghề gia truyền đấy.
- 戏法 人人 会变 , 各有 巧妙 不同
- Ảo thuật ai cũng có thể diễn được, song tài nghệ mỗi người một khác.
- 他 整天 花言巧语 , 变着法儿 骗人
- nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变法儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变法儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
变›
法›