Hán tự: 叔
Đọc nhanh: 叔 (thúc). Ý nghĩa là: thúc; chú (chú ruột), chú (vai vế tương đương nhưng nhỏ tuổi hơn bố), chú (em). Ví dụ : - 我叔经常来看我。 Chú tôi thường đến thăm tôi.. - 叔给我买了礼物。 Chú tôi mua quà cho tôi.. - 吴叔性格开朗乐观。 Chú Ngô có tính cách vui vẻ lạc quan.
Ý nghĩa của 叔 khi là Danh từ
✪ thúc; chú (chú ruột)
叔父
- 我叔 经常 来看 我
- Chú tôi thường đến thăm tôi.
- 叔 给 我 买 了 礼物
- Chú tôi mua quà cho tôi.
✪ chú (vai vế tương đương nhưng nhỏ tuổi hơn bố)
称呼跟父亲辈分相同而年纪较小的男子
- 吴叔 性格开朗 乐观
- Chú Ngô có tính cách vui vẻ lạc quan.
- 周叔 经常 帮助 别人
- Chú Châu thường xuyên giúp người khác.
✪ chú (em)
丈夫的弟弟;小叔子
- 叔 的 生日 快到 了 呀
- Sinh nhật chú sắp đến rồi.
- 叔 打球 的 样子 很帅
- Chú chơi bóng rất đẹp trai.
✪ chú ba (người thứ ba trong bốn anh em)
在弟兄排行的次序里代表第三
- 叔 常常 被 戏称 为 老三
- Chú thường được gọi đùa là lão tam.
- 他 在家 排行 是 叔位
- Anh ấy xếp thứ ba trong nhà.
✪ chú họ
表叔
- 我 见到 了 我 的 表叔
- Tôi gặp được chú họ của tôi.
- 表叔 今天 来 我家 了
- Chú họ hôm nay đến nhà tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叔
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 叔 的 生日 快到 了 呀
- Sinh nhật chú sắp đến rồi.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 警察 叔叔 真 好
- Chú cảnh sát thật tốt.
- 我 跟 叔叔 一起 玩
- Tôi chơi cùng chú.
- 叔叔 来 家里 吃饭
- Chú đến nhà ăn cơm.
- 胞 叔
- chú ruột
- 叔 打球 的 样子 很帅
- Chú chơi bóng rất đẹp trai.
- 今天 我要 去 叔叔 家 拜年
- Hôm nay tôi phải về nhà chú tôi để chúc Tết.
- 我 叔叔 曾 是 黑 天神 的 崇拜者
- Chú tôi là một tín đồ của Krishna.
- 远房 叔父
- chú họ xa
- 吴叔 性格开朗 乐观
- Chú Ngô có tính cách vui vẻ lạc quan.
- 周叔 经常 帮助 别人
- Chú Châu thường xuyên giúp người khác.
- 他 的 叔叔 在 战争 中弱 了
- Chú của anh ấy đã mất trong chiến tranh.
- 刚好 大叔 要 到 北京 去 , 信 就 托 他 捎去 吧
- Đúng lúc chú sắp đi Bắc Kinh, nhờ chú mang thư đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叔›