Đọc nhanh: 鸟叔 (điểu thúc). Ý nghĩa là: biệt danh của ca sĩ Hàn Quốc PSY.
Ý nghĩa của 鸟叔 khi là Danh từ
✪ biệt danh của ca sĩ Hàn Quốc PSY
nickname of Korean singer PSY
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸟叔
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 叔 的 生日 快到 了 呀
- Sinh nhật chú sắp đến rồi.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 母亲 可怜 那 受伤 的 小鸟
- Mẹ thấy thương chú chim bị thương.
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 鸟儿 不 鸣叫 了
- Những con chim ngừng ríu rít.
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 小鸟 在 枝头 鸣叫
- Chú chim nhỏ hót trên cành cây.
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 你 能 帮 这个 鸟屋 挂 起来 吗
- Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸟叔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸟叔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叔›
鸟›