Đọc nhanh: 麦当劳叔叔 (mạch đương lao thúc thúc). Ý nghĩa là: Ông McDonald's.
Ý nghĩa của 麦当劳叔叔 khi là Danh từ
✪ Ông McDonald's
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦当劳叔叔
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 叔 的 生日 快到 了 呀
- Sinh nhật chú sắp đến rồi.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 我 跟 叔叔 一起 玩
- Tôi chơi cùng chú.
- 叔叔 来 家里 吃饭
- Chú đến nhà ăn cơm.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 胞 叔
- chú ruột
- 叔 打球 的 样子 很帅
- Chú chơi bóng rất đẹp trai.
- 今天 我要 去 叔叔 家 拜年
- Hôm nay tôi phải về nhà chú tôi để chúc Tết.
- 我 叔叔 曾 是 黑 天神 的 崇拜者
- Chú tôi là một tín đồ của Krishna.
- 远房 叔父
- chú họ xa
- 我 叔叔 当 中学校长
- Chú tôi làm hiệu trưởng trung học.
- 麦当劳 的 食物 非常 好吃
- Thức ăn của McDonald's rất ngon.
- 小孩子 喜欢 吃 麦当劳
- Trẻ con rất thích ăn McDonald's.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 麦当劳叔叔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 麦当劳叔叔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劳›
叔›
当›
麦›