Đọc nhanh: 伯叔祖母 (bá thúc tổ mẫu). Ý nghĩa là: vợ anh trai của bố, dì tuyệt vời.
Ý nghĩa của 伯叔祖母 khi là Danh từ
✪ vợ anh trai của bố
father's father's brother's wife
✪ dì tuyệt vời
great aunt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯叔祖母
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 我 的 祖母 非常 和蔼可亲
- Bà tôi rất tốt bụng và dễ mến.
- 祖母 钟爱 小孙子
- bà nội rất yêu quý đứa cháu nhỏ.
- 祖国 母亲 无私 的 哺育 着 各 民族 儿女
- Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc
- 祖母 逝世 时 他们 开始 服丧
- Khi bà nội qua đời, họ bắt đầu tuân thủ quy tắc truyền thống sau tang.
- 祖母 做 的 饭 最 好吃
- Cơm bà ngoại nấu là ngon nhất.
- 外 祖母
- bà ngoại
- 伯母 做 的 菜 很 香
- Món ăn bác gái nấu rất thơm.
- 伯母 经常 给 我 讲故事
- Bác gái tôi thường kể chuyện cho tôi nghe.
- 她 的 祖母 病故 了
- Bà của cô ấy đã qua đời.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伯叔祖母
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伯叔祖母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
叔›
母›
祖›