Đọc nhanh: 发酵 (phát diếu). Ý nghĩa là: lên men; ủ mốc, lan truyền; lan nhanh; lan rộng. Ví dụ : - 面团正在发酵。 Bột đang trong quá trình lên men.. - 酸奶经过发酵制成。 Sữa chua được làm từ quá trình lên men.. - 发酵让面包更松软。 Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.
Ý nghĩa của 发酵 khi là Động từ
✪ lên men; ủ mốc
复杂的有机化合物在微生物的作用下分解成比较简单的物质发面, 酿酒等都是发酵的应用也作醱酵
- 面团 正在 发酵
- Bột đang trong quá trình lên men.
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 发酵 让 面包 更 松软
- Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lan truyền; lan nhanh; lan rộng
事情的扩大化或影响增强
- 谣言 迅速 发酵
- Tin đồn lan truyền rất nhanh.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 这个 丑闻 很快 就 发酵 了
- Scandal này đã nhanh chóng lan rộng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发酵
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 飞速发展
- phát triển nhanh; phát triển đến chóng mặt.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 危机 开始 发酵
- Cuộc khủng hoảng bắt đầu lan rộng.
- 谣言 迅速 发酵
- Tin đồn lan truyền rất nhanh.
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 这个 丑闻 很快 就 发酵 了
- Scandal này đã nhanh chóng lan rộng.
- 发酵 让 面包 更 松软
- Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.
- 面团 正在 发酵
- Bột đang trong quá trình lên men.
- 这种 曲能 让 面团 发酵
- Loại men này có thể khiến bột nở lên.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发酵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发酵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
酵›