Đọc nhanh: 自然发酵面包 (tự nhiên phát diếu diện bao). Ý nghĩa là: Bánh mì lên men tự nhiên.
Ý nghĩa của 自然发酵面包 khi là Danh từ
✪ Bánh mì lên men tự nhiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然发酵面包
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 我们 要 爱惜 大自然
- Chúng ta phải trân trọng thiên nhiên.
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 他 充分发扬 了 自己 的 才华
- Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 大自然 蕴藏 着 无尽 的 奥秘
- Thiên nhiên chứa đựng những bí mật vô tận.
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 面包 发霉 变质 了
- Bánh mì mốc biến chất rồi.
- 她 的 头发 自然 卷曲
- Her hair is naturally curly.
- 钱包 在 沙发 下面
- Chiếc ví ở bên dưới sofa.
- 我 说 大家 , 自然 包括 你
- Tôi nói "mọi người", dĩ nhiên là có anh trong đó.
- 我们 要 开发 自然资源
- Chúng ta cần khai thác tài nguyên.
- 我 喜欢 自然 的 直发
- Tôi thích tóc thẳng tự nhiên.
- 面包 放久 了 会 发霉
- Bánh mì để lâu sẽ bị mốc.
- 这家 店面 的 牛仔 包 发行 最好 了
- Cửa hàng này bán túi denim tốt nhất đấy.
- 发酵 让 面包 更 松软
- Lên men làm cho bánh mì mềm hơn.
- 面团 正在 发酵
- Bột đang trong quá trình lên men.
- 这种 曲能 让 面团 发酵
- Loại men này có thể khiến bột nở lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自然发酵面包
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自然发酵面包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
发›
然›
自›
酵›
面›