Đọc nhanh: 合成 (hợp thành). Ý nghĩa là: hợp thành; cấu thành, tổng hợp (phản ứng hoá học); hợp chất. Ví dụ : - 合成词 từ hợp thành; từ ghép. - 合力是分力合成的。 hợp lực là hợp thành của phân lực.. - 三个部分合成一个整体。 ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
Ý nghĩa của 合成 khi là Động từ
✪ hợp thành; cấu thành
由部分组成整体
- 合成词
- từ hợp thành; từ ghép
- 合力 是 分力 合成 的
- hợp lực là hợp thành của phân lực.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tổng hợp (phản ứng hoá học); hợp chất
通过化学反应使成分比较简单的物质变成成分复杂的物质
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 有机合成
- hợp chất hữu cơ.
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合成
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
- 合力 是 分力 合成 的
- hợp lực là hợp thành của phân lực.
- 合成词
- từ hợp thành; từ ghép
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 你 对 合唱团 毫无 益处 你 简直 唱 不成 调
- Bạn không có lợi ích gì đối với đội hợp xướng - bạn thậm chí không thể hát hò hợp âm!
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 耐心 结合 勤奋 是 成功 所 必需 的
- Kết hợp sự kiên nhẫn và cần cù là điều cần thiết để đạt được thành công.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 眼看 合约 都 快 谈成 了 , 对方 却 节外生枝 地 提出 新 要求
- Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.
- 天赋 、 勤奋 和 美貌 的 组合 使 她 成 了 佼佼者
- Sự kết hợp giữa tài năng, sự chăm chỉ và sắc đẹp đã khiến cô trở thành người nổi bật.
- 他们 合并 成 了 一家 新 公司
- Họ đã hợp nhất thành một công ty mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
成›