及时处理 jíshí chǔlǐ

Từ hán việt: 【cập thì xứ lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "及时处理" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cập thì xứ lí). Ý nghĩa là: một khâu trong thời gian, xử lý kịp thời. Ví dụ : - Cái phần mềm này ngày càng nhiều lỗ hổng, nếu không xử lý kịp thời, có ngày sẽ bị hỏng thôi

Xem ý nghĩa và ví dụ của 及时处理 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 及时处理 khi là Danh từ

một khâu trong thời gian

a stitch in time

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn 日渐 rìjiàn 缺失 quēshī 如果 rúguǒ 及时处理 jíshíchǔlǐ kuài yǒu 一天 yìtiān bèi 坏掉 huàidiào

    - Cái phần mềm này ngày càng nhiều lỗ hổng, nếu không xử lý kịp thời, có ngày sẽ bị hỏng thôi

xử lý kịp thời

timely handling

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 及时处理

  • - qǐng 及时 jíshí 回报 huíbào

    - Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.

  • - qǐng 及时 jíshí 通报情况 tōngbàoqíngkuàng

    - Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.

  • - 及时 jíshí 完成 wánchéng le 任务 rènwù

    - Anh ấy kịp thời hoàn thành nhiệm vụ.

  • - 及时 jíshí 受理 shòulǐ 群众 qúnzhòng 投诉 tóusù

    - Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.

  • - 苟有 gǒuyǒu 偏差 piānchā 及时 jíshí 纠正 jiūzhèng

    - Nếu có sai lệch thì kịp thời sửa chữa.

  • - qǐng 及时 jíshí 查照 cházhào 信息 xìnxī

    - Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.

  • - 赶时间 gǎnshíjiān 不及 bùjí 解释 jiěshì

    - Tôi vội quá không kịp giải thích.

  • - 处理不当 chǔlǐbùdàng

    - xử lý không thoả đáng

  • - 处理 chǔlǐ 要事 yàoshì 时要 shíyào 小心 xiǎoxīn

    - Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.

  • - 旧时 jiùshí 设有 shèyǒu 文馆 wénguǎn 处理 chǔlǐ 文书 wénshū

    - Ngày xưa có văn quán xử lý văn thư.

  • - 手续 shǒuxù 齐备 qíbèi de dōu yào 及时 jíshí 办理 bànlǐ 不得 bùdé 留难 liúnàn

    - thủ tục chuẩn bị đầy đủ, phải giải quyết đúng lúc, không được làm khó dễ.

  • - 及时发现 jíshífāxiàn 管理 guǎnlǐ 密切接触 mìqiējiēchù zhě

    - Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần

  • - zhè dōu shì 批退 pītuì 我们 wǒmen yào 及时处理 jíshíchǔlǐ

    - Đây đều là hàng trả lại, chúng tôi phải kịp thời xử lý

  • - 处理 chǔlǐ 数据 shùjù 时要 shíyào 谨慎 jǐnshèn

    - Xử lý dữ liệu cần phải cẩn thận.

  • - 处理 chǔlǐ 问题 wèntí shí hěn 慎重 shènzhòng

    - Cô ấy rất thận trọng khi xử lý vấn đề.

  • - 处理 chǔlǐ 合同 hétóng 文件 wénjiàn 时要 shíyào 谨慎从事 jǐnshèncóngshì

    - Khi xử lý tài liệu hợp đồng, cần xử lý cẩn thận.

  • - 处理 chǔlǐ 问题 wèntí shí 非常 fēicháng yǒu 弹性 tánxìng

    - Cô ấy rất linh hoạt khi xử lý vấn đề.

  • - zài 特定 tèdìng de 历史 lìshǐ 时期 shíqī nèi 可以 kěyǐ yòng zhè 办法 bànfǎ 处理 chǔlǐ

    - Trong thời kỳ lịch sử riêng biệt có thể dùng phương pháp này để giải quyết.

  • - 正确处理 zhèngquèchǔlǐ 科学技术 kēxuéjìshù 普及 pǔjí 提高 tígāo de 关系 guānxì

    - giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.

  • - 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn 日渐 rìjiàn 缺失 quēshī 如果 rúguǒ 及时处理 jíshíchǔlǐ kuài yǒu 一天 yìtiān bèi 坏掉 huàidiào

    - Cái phần mềm này ngày càng nhiều lỗ hổng, nếu không xử lý kịp thời, có ngày sẽ bị hỏng thôi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 及时处理

Hình ảnh minh họa cho từ 及时处理

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 及时处理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cập
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NHE (弓竹水)
    • Bảng mã:U+53CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao