Đọc nhanh: 及时处理 (cập thì xứ lí). Ý nghĩa là: một khâu trong thời gian, xử lý kịp thời. Ví dụ : - 这个软件日渐缺失,如果不及时处理,快有一天他被坏掉 Cái phần mềm này ngày càng nhiều lỗ hổng, nếu không xử lý kịp thời, có ngày sẽ bị hỏng thôi
Ý nghĩa của 及时处理 khi là Danh từ
✪ một khâu trong thời gian
a stitch in time
- 这个 软件 日渐 缺失 , 如果 不 及时处理 , 快 有 一天 他 被 坏掉
- Cái phần mềm này ngày càng nhiều lỗ hổng, nếu không xử lý kịp thời, có ngày sẽ bị hỏng thôi
✪ xử lý kịp thời
timely handling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 及时处理
- 请 及时 回报 我
- Xin hãy báo cáo cho tôi kịp thời.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 他 及时 完成 了 任务
- Anh ấy kịp thời hoàn thành nhiệm vụ.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 苟有 偏差 , 及时 纠正
- Nếu có sai lệch thì kịp thời sửa chữa.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 我 赶时间 , 不及 解释
- Tôi vội quá không kịp giải thích.
- 处理不当
- xử lý không thoả đáng
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 旧时 设有 文馆 处理 文书
- Ngày xưa có văn quán xử lý văn thư.
- 手续 齐备 的 , 都 要 及时 办理 , 不得 留难
- thủ tục chuẩn bị đầy đủ, phải giải quyết đúng lúc, không được làm khó dễ.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 这 都 是 批退 , 我们 要 及时处理
- Đây đều là hàng trả lại, chúng tôi phải kịp thời xử lý
- 处理 数据 时要 谨慎
- Xử lý dữ liệu cần phải cẩn thận.
- 她 处理 问题 时 很 慎重
- Cô ấy rất thận trọng khi xử lý vấn đề.
- 处理 合同 文件 时要 谨慎从事
- Khi xử lý tài liệu hợp đồng, cần xử lý cẩn thận.
- 她 处理 问题 时 非常 有 弹性
- Cô ấy rất linh hoạt khi xử lý vấn đề.
- 在 特定 的 历史 时期 内 可以 用 这 一 办法 处理
- Trong thời kỳ lịch sử riêng biệt có thể dùng phương pháp này để giải quyết.
- 正确处理 科学技术 普及 和 提高 的 关系
- giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.
- 这个 软件 日渐 缺失 , 如果 不 及时处理 , 快 有 一天 他 被 坏掉
- Cái phần mềm này ngày càng nhiều lỗ hổng, nếu không xử lý kịp thời, có ngày sẽ bị hỏng thôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 及时处理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 及时处理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm及›
处›
时›
理›