Đọc nhanh: 去除 (khứ trừ). Ý nghĩa là: đánh bật, để loại bỏ, khứ. Ví dụ : - 把过菠菜叶放入开水中,烫一分钟去除草酸 ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
Ý nghĩa của 去除 khi là Động từ
✪ đánh bật
to dislodge
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
✪ để loại bỏ
to remove
✪ khứ
✪ khử trừ
除掉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去除
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 打杈 子 ( 除去 分枝 )
- tỉa nhánh; tỉa cành.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 除非 太远 , 要不然 我 去
- Trừ khi quá xa, không thì tôi đi.
- 如何 去除 长期存在 的 痘 印
- Làm sao để thoát khỏi thâm mụn lâu năm
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 他 过 完 除夕 就 去 旅游 了
- Anh ta đón giao thừa xong là đi du lịch luôn rồi.
- 请 清除 出去 这些 杂物
- Hãy loại bỏ những vật linh tinh này.
- 要 认真 点验 , 把 不 合格 的 商品 剔除 出去
- Hãy kiểm tra cẩn thận và loại bỏ các sản phẩm không đủ tiêu chuẩn ra ngoài.
- 我们 要 除去 旧家具
- Chúng ta cần loại bỏ những đồ nội thất cũ.
- 除了 你 以外 , 大家 都 去 了
- Ngoài bạn ra, tất cả mọi người đều đã đi.
- 洗面奶 可以 帮助 去除 皮脂
- Sữa rửa mặt có thể giúp loại bỏ dầu nhờn.
- 除非 你 同意 , 我 不会 去 参加
- Tôi sẽ không tham dự trừ khi bạn đồng ý.
- 除了 我 , 他们 都 去 了
- Ngoài tôi ra thì bọn họ đều đã đi.
- 我们 要 去除 这个 坏习惯
- Chúng ta cần loại bỏ thói quen xấu này.
- 管弦乐队 新来 的 指挥 一 上任 就 先 把 较差 的 演奏 人员 清除 出去 了
- Ngay sau khi nhận chức, người chỉ huy mới của dàn nhạc giao hưởng ngay lập tức đã loại bỏ những nghệ sĩ biểu diễn kém chất lượng.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 去除
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 去除 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
除›