Đọc nhanh: 毛球去除器 (mao cầu khứ trừ khí). Ý nghĩa là: dụng cụ loại bỏ xơ vải; dùng điện hoặc không dùng điện.
Ý nghĩa của 毛球去除器 khi là Danh từ
✪ dụng cụ loại bỏ xơ vải; dùng điện hoặc không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛球去除器
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 除尘器
- máy hút bụi.
- 这套 衣服 是 我 去 斯台普 斯 球馆
- Mua cái này tại Staples Center
- 打杈 子 ( 除去 分枝 )
- tỉa nhánh; tỉa cành.
- 那人 是 个 琉璃球 , 一毛不拔
- đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.
- 除非 晚饭 吃球 芽甘蓝
- Trừ khi bạn đang phục vụ rau mầm cải Brussel!
- 把 毛线 缠成球
- Quấn sợi len thành quả bóng.
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 我们 每天 玩 羽毛球
- Chúng tôi chơi cầu lông mỗi ngày.
- 这 只 羽毛球 坏 了
- Quả cầu lông này bị hỏng rồi.
- 你 会 打 羽毛球 吗 ?
- Cậu có biết đánh cầu lông không?
- 我 每天 都 打 羽毛球
- Tớ ngày nào cũng đánh cầu lông.
- 这 只 羽毛球 是 他 的
- Quả cầu lông này là của anh ấy.
- 你 经常 打 羽毛球 吗 ?
- Bạn có hay đánh cầu lông không?
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 我 喜欢 在 闲暇 时 打 羽毛球
- Tôi thích chơi cầu lông trong thời gian rảnh rỗi.
- 我们 周末 去 球馆 打篮球 吧
- Cuối tuần chúng ta đến sân bóng rổ chơi nhé.
- 因为 在 这些 器官 下方 所以 很难 摘除
- Thật khó để có được vì nó nằm bên dưới tất cả các cơ quan này
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛球去除器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛球去除器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
器›
毛›
球›
除›