Đọc nhanh: 卫生间 (vệ sinh gian). Ý nghĩa là: buồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh. Ví dụ : - 请问,卫生间在哪里? Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu vậy?. - 楼上有浴室和卫生间。 Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.
Ý nghĩa của 卫生间 khi là Danh từ
✪ buồng vệ sinh; phòng vệ sinh; nhà vệ sinh
旅馆或住宅中有卫生设备的房间
- 请问 , 卫生间 在 哪里
- Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu vậy?
- 楼上 有 浴室 和 卫生间
- Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生间
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 他们 之间 产生 了 嫌隙
- Giữa họ đã nảy sinh mâu thuẫn.
- 喝 生水 , 不 卫生
- uống nước lã không vệ sinh
- 查 卫生
- Kiểm tra vệ sinh.
- 卫生 公约
- quy định về vệ sinh
- 摊售 食品 要 讲卫生
- bày bán thức ăn nên chú ý vệ sinh.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 环境卫生
- vệ sinh chung; vệ sinh môi trường
- 讲究卫生
- Giữ vệ sinh.
- 妇幼卫生
- vệ sinh bà mẹ và trẻ em
- 订立 卫生 公约
- ký kết công ước vệ sinh
- 我 需要 去 卫生间 洗手
- Tôi cần đi phòng vệ sinh để rửa tay.
- 卫生间 太小 了 , 不够 用
- Phòng vệ sinh quá nhỏ, không đủ dùng.
- 她 想要 去 洗澡 , 卫生间 却 漏水 了
- Cô ấy muốn đi tắm nhưng phòng tắm bị rò rỉ nước.
- 楼上 有 浴室 和 卫生间
- Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.
- 请问 , 卫生间 在 哪里
- Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu vậy?
- 到 时间 换 卫生棉 了 吗
- Đã đến lúc thay tampon?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卫生间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫生间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
生›
间›