Đọc nhanh: 卫生棉条 (vệ sinh miên điều). Ý nghĩa là: tampon. Ví dụ : - 卫生棉条机又坏了是吗 Máy tampon lại bị hỏng.. - 我上周要的卫生棉条吗 Băng vệ sinh tôi đã hỏi tuần trước?. - 这是卫生棉条广告桥段 Đó là một quảng cáo băng vệ sinh.
Ý nghĩa của 卫生棉条 khi là Danh từ
✪ tampon
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
- 我 上周 要 的 卫生棉 条 吗
- Băng vệ sinh tôi đã hỏi tuần trước?
- 这是 卫生棉 条 广告 桥段
- Đó là một quảng cáo băng vệ sinh.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 跟 我 随身带 卫生棉 条是 一个 道理
- Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生棉条
- 查 卫生
- Kiểm tra vệ sinh.
- 卫生 公约
- quy định về vệ sinh
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 适于 种 花生 的 地 用来 种 棉花 , 当然 不合算
- đất trồng đậu phộng đem đi trồng bông vải,
- 摊售 食品 要 讲卫生
- bày bán thức ăn nên chú ý vệ sinh.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 在 敌人 的 包围 中杀 开 一条 生路
- mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 这 条 棉裤 非常 暖和
- Chiếc quần bông này rất ấm.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 环境卫生
- vệ sinh chung; vệ sinh môi trường
- 我 说 我 要 换 卫生棉
- Tôi nói tôi cần một tampon.
- 跟 我 随身带 卫生棉 条是 一个 道理
- Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 要 我 给 你 拿 卫生棉 吗
- Muốn tôi lấy cho bạn một chiếc băng vệ sinh?
- 到 时间 换 卫生棉 了 吗
- Đã đến lúc thay tampon?
- 我 上周 要 的 卫生棉 条 吗
- Băng vệ sinh tôi đã hỏi tuần trước?
- 这是 卫生棉 条 广告 桥段
- Đó là một quảng cáo băng vệ sinh.
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卫生棉条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卫生棉条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
条›
棉›
生›