Đọc nhanh: 南卡罗来纳州 (na ca la lai nạp châu). Ý nghĩa là: Nam Carolina, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 希尔顿黑德岛不是在南卡罗来纳州吗 Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
✪ Nam Carolina, tiểu bang Hoa Kỳ
South Carolina, US state
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南卡罗来纳州
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 你 去 了 印第安纳州
- Bạn đã ở Indiana.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 是从 田纳西州 打来 的
- Nó đến từ Tennessee.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 南卡罗来纳州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 南卡罗来纳州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
卡›
州›
来›
纳›
罗›