Đọc nhanh: 西双版纳州 (tây song bản nạp châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Xishuangbanna Dhai ở nam Vân Nam 雲南 | 云南.
✪ Quận tự trị Xishuangbanna Dhai ở nam Vân Nam 雲南 | 云南
Xishuangbanna Dhai autonomous prefecture in south Yunnan 雲南|云南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西双版纳州
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 在 我 双肩包 里 放 了 东西
- Cất đồ trong ba lô của tôi.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 你 去 了 印第安纳州
- Bạn đã ở Indiana.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 如果 你 要 把 他 送回 新泽西州
- Nếu bạn muốn đưa anh ấy trở lại New Jersey
- 要 解百 纳 还是 西拉
- Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 是从 田纳西州 打来 的
- Nó đến từ Tennessee.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 这 已经 是 田纳西州 这 星期 的 第三 起 了
- Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西双版纳州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西双版纳州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
州›
版›
纳›
西›