Đọc nhanh: 印地安纳州 (ấn địa an nạp châu). Ý nghĩa là: Indiana, tiểu bang Hoa Kỳ.
✪ Indiana, tiểu bang Hoa Kỳ
Indiana, US state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印地安纳州
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 弟弟 安静 地 趴在 桌子 上 看 漫画书
- Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 她 安安静静 地 继续 看书
- Cô ấy tiếp tục lặng lẽ đọc sách.
- 他 不安 地 担心 自己 的 工作
- Anh ấy vô cùng lo lắng về công việc.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 这 地方 好 安静 啊 , 真 放松 !
- Nơi này yên tĩnh quá, thật thư giãn!
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 大家 安静 地 礼拜 着
- Mọi người yên lặng lễ bái.
- 她 在 家中 安详 地 终老
- Cô ấy qua đời thanh thản tại nhà.
- 我们 安然无恙 地到 了 家
- Chúng tôi đã tới nhà một cách an toàn.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 挑个 安静 的 地方
- Chọn một nơi yên tĩnh.
- 是 印第安纳 的 死囚
- Đây là tử tù Indiana.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 你 去 了 印第安纳州
- Bạn đã ở Indiana.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 印地安纳州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印地安纳州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm印›
地›
安›
州›
纳›