Đọc nhanh: 印第安纳州 (ấn đệ an nạp châu). Ý nghĩa là: Indiana, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 你去了印第安纳州 Bạn đã ở Indiana.
✪ Indiana, tiểu bang Hoa Kỳ
Indiana, US state
- 你 去 了 印第安纳州
- Bạn đã ở Indiana.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印第安纳州
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 如果 是 古老 的 印第安 箭头 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?
- 是 印第安纳 的 死囚
- Đây là tử tù Indiana.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 你 去 了 印第安纳州
- Bạn đã ở Indiana.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 四方 封印 中州 妖 蛊 磐龙立 鼎 到底 谁 属
- Phong ấn của bốn phương, yêu quái Trung Châu, và Liệt Long Môn, rốt cuộc thuộc về ai?
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 第一印象 很 关键
- Ấn tượng đầu tiên rất quan trọng.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 这 本书 是 第六次 印刷 了
- Cuốn sách này được in lần thứ sáu.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 一个 印第安 赌场
- Một sòng bạc ở Ấn Độ là
- 这 已经 是 田纳西州 这 星期 的 第三 起 了
- Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 印第安纳州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印第安纳州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm印›
安›
州›
第›
纳›