Đọc nhanh: 北卡罗来纳 (bắc ca la lai nạp). Ý nghĩa là: No Ke-rơ-lai-nơ; North Carolina (tiểu bang đông nam nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là NC hoặc N. C.).
Ý nghĩa của 北卡罗来纳 khi là Danh từ
✪ No Ke-rơ-lai-nơ; North Carolina (tiểu bang đông nam nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là NC hoặc N. C.)
美国东南濒临大西洋的州1789被承认为13个创始殖民地之一始建于1653年, 为卡罗来纳省的一部分直到1691年,1711年成为一个分开的殖民地,1729年成为皇家殖民地北卡罗来纳 州1861年5月退出联邦,1868年被联邦重新认可这个州长期为烟草种植地和加工地首府罗利,最大城市 夏洛特
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北卡罗来纳
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 他 来自 北京
- Anh ấy đến từ Bắc Kinh.
- 多来点 暹罗 的 花生酱
- Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.
- 北京烤鸭 真 好吃 , 来 试试 吧 !
- Vịt quay Bắc Kinh ngon lắm, thử đi!
- 滞纳金 单子 送来 了
- Phiếu nộp phạt được đem đến rồi.
- 用罗来 捕 飞鸟
- Dùng lưới để bắt chim bay.
- 风从 北方 吹 来 , 刮过 平原 , 穿过 山谷
- Cơn gió thổi từ phía bắc, thôi qua vùng đồng bằng và qua thung lũng.
- 境外 明星 来华 演出 怎么 纳税 ?
- Sao nước ngoài nộp thuế khi biểu diễn ở Trung Quốc như thế nào?
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 我 是 初次 来 北京
- lần đầu tiên tôi đến Bắc Kinh.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 北卡罗来纳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 北卡罗来纳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
卡›
来›
纳›
罗›