单个 dāngè

Từ hán việt: 【đơn cá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "单个" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đơn cá). Ý nghĩa là: một mình, một cái kỳ quặc, riêng lẻ. Ví dụ : - 。 giao hẹn mọi người cùng đi, anh ấy lại khăng khăng đi một mình.. - 。 đây là nguyên bộ không bán lẻ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 单个 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

một mình

alone

Ví dụ:
  • - 说好 shuōhǎo le 大家 dàjiā 一齐 yīqí 偏要 piānyào 单个儿 dāngeér

    - giao hẹn mọi người cùng đi, anh ấy lại khăng khăng đi một mình.

  • - 这套 zhètào 家具 jiājù 单个儿 dāngeér mài

    - đây là nguyên bộ không bán lẻ.

một cái kỳ quặc

an odd one

riêng lẻ

individually

Độc thân

single

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单个

  • - 中央 zhōngyāng 三个 sāngè 单位 dānwèi 联合 liánhé 发文 fāwén

    - ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.

  • - 这个 zhègè 电流 diànliú de 单位 dānwèi shì ān

    - Đơn vị của dòng điện này là ampe.

  • - zhè tiáo 床单 chuángdān 有个 yǒugè 接头儿 jiētouer

    - tấm ra giường này có một chỗ vá.

  • - 这个 zhègè 补语 bǔyǔ hěn 简单 jiǎndān

    - Bổ ngữ này rất đơn giản.

  • - 这个 zhègè 圈套 quāntào hěn 简单 jiǎndān

    - Cái bẫy này rất đơn giản.

  • - 这个 zhègè 包装 bāozhuāng tài 简单 jiǎndān le

    - Bao bì này quá đơn giản.

  • - 这份 zhèfèn 清单 qīngdān 包含 bāohán 多个 duōge duān

    - Danh sách này bao gồm nhiều mục.

  • - 这个 zhègè 单薄 dānbó de 网眼 wǎngyǎn 围栏 wéilán huì 保护 bǎohù de

    - Hàng rào lưới mỏng này sẽ bảo vệ tôi.

  • - 这个 zhègè 单位 dānwèi zài 招聘 zhāopìn 会计 kuàijì

    - Đơn vị này đang tuyển kế toán.

  • - 这个 zhègè 单子 dānzi 需要 xūyào 审核 shěnhé

    - Tờ đơn này cần được xem xét.

  • - 单子 dānzi shàng yǒu 污点 wūdiǎn

    - Trên chăn có một vết bẩn.

  • - 这个 zhègè 研究 yánjiū 单位 dānwèi 独立 dúlì 几年 jǐnián hòu yòu 回归 huíguī 科学院 kēxuéyuàn le

    - đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.

  • - 一个 yígè rén 单干 dāngàn

    - làm ăn một mình

  • - 单独 dāndú 一个 yígè rén

    - Đơn độc một mình.

  • - zhè 本书 běnshū 分为 fēnwéi 五个 wǔgè 单元 dānyuán

    - Quyển sách này được chia thành năm bài mục.

  • - 这套 zhètào 家具 jiājù 单个儿 dāngeér mài

    - đây là nguyên bộ không bán lẻ.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí de 本质 běnzhì hěn 简单 jiǎndān

    - Bản chất của vấn đề này rất đơn giản.

  • - 这个 zhègè 简单句 jiǎndānjù 为例 wéilì

    - Lấy câu đơn giản này làm ví dụ.

  • - 这个 zhègè de 笔画 bǐhuà hěn 简单 jiǎndān

    - Nét trong chữ này rất đơn giản.

  • - 这个 zhègè 单词 dāncí yǒu 两个 liǎnggè 音节 yīnjié

    - Từ này có hai âm tiết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 单个

Hình ảnh minh họa cho từ 单个

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单个 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao